Kinh nghiệm luyện thi Vật lý 12 – Phần 4: Điện xoay chiều (AC)
Blog Góc học tập Khoa học Tự nhiên hệ thống hóa súc tích những điểm trọng yếu của phần Điện xoay chiều (AC) – mảng kiến thức thường gây “vấp” do liên quan đến đại số phức và hình học véc-tơ (phasor). Bài viết này nhắm vào mục tiêu ôn thi cấp tốc: nắm chắc công thức cốt lõi, hiểu bản chất pha – trở kháng, thành thạo mẹo so sánh nhanh để xử lí trắc nghiệm.
1) Trọng tâm lý thuyết & công thức
- Dạng sóng sin: \( u = U_0\cos(\omega t + \varphi_u),\; i = I_0\cos(\omega t + \varphi_i)\). Giá trị hiệu dụng: \(U = U_0/\sqrt{2},\; I = I_0/\sqrt{2}\).
- Phần tử đơn: \(X_L=\omega L\) (qua L: i trễ u 90°), \(X_C=1/(\omega C)\) (qua C: i sớm u 90°).
- Mạch nối tiếp RLC: \(Z=\sqrt{R^2+(X_L-X_C)^2},\; \cos\varphi=R/Z,\; P=UI\cos\varphi\).
- Cộng hưởng: \(X_L=X_C\Rightarrow Z=R\) (nhỏ nhất) ⇒ \(I\) cực đại, \(\cos\varphi\) lớn ⇒ u và i gần đồng pha.
- Xu hướng theo tần số: tăng \(f\Rightarrow X_L\uparrow,\; X_C\downarrow\). Dựa vào đó suy pha sớm/trễ nhanh.
2) Hình minh họa: mạch RLC – phasor – sóng sin
3) Ví dụ minh họa có lời giải tóm lược
Ví dụ 1 – Tính dòng điện và hệ số công suất
Đề: Mạch RLC nối tiếp: \(U=120\text{ V}\), \(R=60\,\Omega\), \(X_L=80\,\Omega\), \(X_C=20\,\Omega\). Tính \(I\) (A) và \(\cos\varphi\).
Lời giải tóm lược: \(Z=\sqrt{60^2+(80-20)^2}=\sqrt{3600+3600}=\sqrt{7200}\approx84.85\,\Omega\). Do đó \(I=U/Z\approx120/84.85\approx1.414\text{ A}\). \(\cos\varphi=R/Z\approx60/84.85\approx0.707\).
Ví dụ 2 – Công suất cực đại theo biến trở
Đề: Mạch RLC có \(U\) không đổi; \(X_L, X_C\) cố định; thay đổi \(R\). Hỏi điều kiện để công suất tiêu thụ \(P\) cực đại?
Giải nhanh: \(P=\dfrac{U^2R}{R^2+(X_L-X_C)^2}\) đạt cực đại khi \(R=\lvert X_L-X_C\rvert\). Đây là kết quả thường gặp trong đề trắc nghiệm.
Ví dụ 3 – Nhận diện pha sớm/trễ theo tần số
Đề: Ban đầu \(X_L<X_C\) (dòng sớm áp). Khi tăng dần \(f\), hỏi diễn biến pha?
Lập luận: Tăng \(f\Rightarrow X_L\uparrow,\; X_C\downarrow\). Tại điểm cộng hưởng \(X_L=X_C\), u và i gần đồng pha; sau đó \(X_L>X_C\), dòng chuyển sang trễ áp. Kết luận pha thay đổi theo quy luật trên mà không cần tính số cụ thể.
4) Mẹo giải nhanh & lỗi thường gặp
- Nhớ nhanh công thức: \(X_L=\omega L\), \(X_C=1/(\omega C)\). Tăng \(f\): \(X_L\) tăng, \(X_C\) giảm.
- Phasor để suy luận: vẽ véc-tơ \(U_R\) cùng pha \(I\), \(U_L\) vuông góc trễ, \(U_C\) vuông góc sớm. Tổng hình học giúp ước lượng pha nhanh.
- Phân biệt “cộng hưởng” vs. “P cực đại theo R”: cộng hưởng do \(X_L=X_C\) (R không đổi); còn \(P\) cực đại khi chỉnh R để \(R=\lvert X_L-X_C\rvert\).
- Sai lầm phổ biến: nhầm dấu \(X_L-X_C\) khi tính \(Z\); quên đổi đơn vị (Hz ↔ rad/s); bỏ qua tính hiệu dụng \(U=U_0/\sqrt2\).
- Chiến lược luyện đề 7 ngày: Ngày 1–2 ôn công thức + phasor; Ngày 3–4 luyện cộng hưởng và công suất; Ngày 5 bài tổng hợp; Ngày 6 làm đề, Ngày 7 sửa lỗi và ghi nhớ.
5) Bài tập tự luyện (gợi ý suy luận)
- Bài 1: Mạch RLC: \(U=220\text{ V}\), \(R=50\,\Omega\), \(X_L=70\,\Omega\), \(X_C=30\,\Omega\). Tính \(I\), \(\cos\varphi\).
Gợi ý: Tính \(Z\), rồi \(I=U/Z\), \(\cos\varphi=R/Z\). - Bài 2: Với \(U\) cố định, hãy chọn \(R\) để \(P\) cực đại khi \(\lvert X_L-X_C\rvert=40\,\Omega\).
Gợi ý: \(R=\lvert X_L-X_C\rvert\). - Bài 3: Tăng \(f\) gấp đôi, hỏi sự thay đổi \(X_L, X_C\) và pha? Khi nào đạt cộng hưởng?
Gợi ý: \(X_L\propto f\), \(X_C\propto 1/f\); cộng hưởng khi \(X_L=X_C\). - Bài 4 (nâng cao): Với \(U\) không đổi, chứng minh \(P\) cực đại tại \(R=\lvert X_L-X_C\rvert\) bằng đạo hàm theo \(R\).
Gợi ý: Xét \(P(R)=\dfrac{U^2R}{R^2+\Delta^2}\) với \(\Delta=\lvert X_L-X_C\rvert\).
Tài liệu & Thi Online
7) Liên kết nội bộ tham khảo
8) FAQ nhanh
- Vì sao AC khó hơn Dao động cơ?
- Vì AC cần đồng thời xử lí số phức/phasor và các quan hệ pha giữa u, i; nhiều bạn nắm công thức nhưng lúng túng khi suy luận pha theo tần số.
- Khi nào nên dùng phasor?
- Khi cần tổng hợp điện áp trong RLC hoặc suy luận nhanh pha sớm/trễ; phasor giúp nhìn hình học thay vì bấm máy nhiều lần.
- Ôn cấp tốc nên ưu tiên gì?
- Thuộc công thức nền, luyện 3–4 dạng cốt lõi (cộng hưởng, công suất, so pha, biến trở tối ưu), làm đề thời gian thật và sửa lỗi theo nhóm dạng.