Khám phá các đơn vị đo áp suất phổ biến như Pascal, Bar, Atm và cách vận dụng kiến thức áp suất trong chương trình Khoa học Tự nhiên 8 để đạt kết quả cao

Hiểu Rõ Đơn Vị Đo Áp Suất & Vận Dụng Học Tốt Khoa Học Tự Nhiên 8

Hiểu Rõ Hơn Về Đơn Vị Đo Áp Suất và Vận Dụng Học Tốt Khoa Học Tự Nhiên 8

Áp suất là một khái niệm cơ bản nhưng vô cùng quan trọng trong Vật lý, đặc biệt là trong chương trình Khoa học Tự nhiên 8. Việc nắm vững các đơn vị đo áp suất và cách chuyển đổi giữa chúng sẽ giúp con bạn không chỉ giải quyết các bài toán một cách dễ dàng mà còn hiểu sâu sắc hơn về thế giới xung quanh. Cùng "Học cùng con" khám phá chủ đề này nhé!

Hình ảnh minh họa các thiết bị đo áp suất: áp kế dạng ống chữ U, áp kế kim loại, áp kế kỹ thuật số, và khí áp kế cổ điển trên bàn thí nghiệm.
Hình 1: Các thiết bị đo áp suất phổ biến trong thí nghiệm và đời sống.

1. Đơn Vị Đo Áp Suất Phổ Biến Nhất

Áp suất được định nghĩa là lực tác dụng vuông góc lên một đơn vị diện tích. Trong khoa học và đời sống, có nhiều đơn vị đo khác nhau, nhưng bạn cần nắm vững ba đơn vị chính sau:

1.1. Pascal (Pa) – Đơn vị chuẩn SI

  • Định nghĩa: $1\text{ Pascal}$ là áp suất tạo ra khi có lực $1\text{ Newton}$ tác dụng vuông góc lên diện tích $1\text{ mét vuông}$ ($1\text{ Pa} = 1\text{ N/m}^2$).
  • Ứng dụng: Là đơn vị tiêu chuẩn quốc tế, thường dùng trong các bài tập lý thuyết, tính toán khoa học chính xác.

1.2. Atmosphere (atm) – Áp suất khí quyển chuẩn

  • Định nghĩa: $1\text{ Atmosphere}$ là áp suất trung bình của không khí tại mực nước biển.
  • Ứng dụng: Dùng để đo áp suất lớn, chẳng hạn như áp suất khí quyển hay áp suất trong lốp xe.

1.3. Bar – Đơn vị thông dụng trong kỹ thuật

  • Định nghĩa: $1\text{ Bar}$ gần bằng áp suất khí quyển, thường được làm tròn cho dễ tính toán.
  • Ứng dụng: Phổ biến trong ngành công nghiệp, đo áp suất lốp, áp suất hệ thống nước.

2. Mối Quan Hệ Giữa Các Đơn Vị Đo Áp Suất

Để giải bài tập Vật lí lớp 8 hiệu quả, con bạn cần nhớ các công thức chuyển đổi cơ bản sau:

  • $1\text{ atm} \approx 101.325\text{ Pa}$ (hoặc $101.325\text{ kPa}$)
  • $1\text{ bar} = 100.000\text{ Pa} = 100\text{ kPa}$
  • $1\text{ atm} \approx 1.013\text{ bar}$

Mẹo nhớ: Trong tính toán cơ bản ở cấp $\text{THCS}$, giáo viên thường làm tròn $1\text{ atm} \approx 10^5\text{ Pa}$ (hoặc $100.000\text{ Pa}$) để đơn giản hóa phép tính. Hãy kiểm tra yêu cầu cụ thể của đề bài.

3. Áp Dụng Kiến Thức Áp Suất trong Khoa học Tự nhiên 8

Kiến thức về áp suất không chỉ dừng lại ở công thức $\text{P} = \text{F}/\text{S}$. Nó còn là chìa khóa để giải thích nhiều hiện tượng thực tế trong sách giáo khoa:

3.1. Áp suất chất lỏng

Khái niệm áp suất chất lỏng ($P = d \cdot h$) giải thích tại sao đáy đập thủy điện luôn dày hơn miệng đập, hay tại sao thợ lặn cần thiết bị đặc biệt khi xuống sâu. Đơn vị đo áp suất giúp xác định chính xác độ sâu an toàn.

3.2. Áp suất khí quyển

Đây là phần kiến thức hấp dẫn nhất! Việc hiểu các đơn vị đo áp suất giúp bạn lý giải được các thí nghiệm kinh điển như ống $\text{Torricelli}$, giải thích nguyên lý hoạt động của máy bơm nước, hay đơn giản là tại sao chúng ta có thể hút nước bằng ống hút.

Trong chương trình Khoa học tự nhiên lớp 8 (phần Hóa học), bạn sẽ thường gặp hai khái niệm này, chủ yếu để tính toán liên quan đến thể tích chất khí.

Dưới đây là định nghĩa và sự khác biệt cơ bản giữa Điều kiện tiêu chuẩn và Điều kiện chuẩn thường được áp dụng:

  1. Điều kiện tiêu chuẩn (ĐKTC hoặc STP - Standard Temperature and Pressure)
    • Nhiệt độ (T): 0 °C (tương đương 273,15 K)
    • Áp suất (P): 1 atm (atmosphere, tương đương 101,325 kPa)
    • Ở điều kiện tiêu chuẩn (ĐKTC), thể tích mol của mọi chất khí đều là 22,4 lít/mol.
  2. Điều kiện chuẩn (Standard Conditions)
    • Nhiệt độ (T): Thường là 25 °C (tương đương 298,15 K)
    • Áp suất (P): 1 bar (tương đương 100 kPa)
    • Ở điều kiện chuẩn, thể tích mol của mọi chất khí đều là 24,79 lít/mol.

Tóm tắt sự khác biệt chính

Tiêu chí Điều kiện tiêu chuẩn (ĐKTC/STP) Điều kiện chuẩn (Standard Conditions)
Nhiệt độ 0 °C (273,15 K) 25 °C (298,15 K) (Nhiệt độ phòng)
Áp suất 1 atm (101,325 kPa) 1 bar (100 kPa)
Thể tích mol khí 22,4 lít/mol 24,79 lít/mol

Lưu ý:

  • Điều kiện tiêu chuẩn (ĐKTC) với V=22,4 lít/mol là quy ước truyền thống và vẫn thường được sử dụng trong các bài toán Hóa học ở cấp THCS (lớp 8, 9).
  • Điều kiện chuẩn với V=24,79 lít/mol là quy ước hiện đại hơn (theo IUPAC) và ngày càng được sử dụng phổ biến, đặc biệt trong các tài liệu, sách giáo khoa mới (như sách Khoa học tự nhiên 8 hiện hành) hoặc các tính toán nhiệt động học chuyên sâu.
  • Khi làm bài tập, bạn cần đọc kỹ đề bài xem họ yêu cầu tính toán ở điều kiện nào để chọn giá trị thể tích mol tương ứng (22,4 lít hay 24,79 lít) cho chính xác.

3.3. Hiểu rõ về các thiết bị đo

Khi học về Barometer (khí áp kế) hoặc Manometer (áp kế), việc nắm vững $\text{Pascal}$, $\text{Bar}$ hay $\text{Atm}$ sẽ giúp học sinh đọc và hiểu các chỉ số trên thiết bị một cách tự tin, kết nối lý thuyết với thực tế thí nghiệm.

Kết Luận

Việc học tốt môn Khoa học Tự nhiên 8, đặc biệt là phần Vật lý về áp suất, đòi hỏi sự kết hợp giữa việc nắm vững công thức và hiểu sâu sắc về các đơn vị đo áp suất. Hãy cùng con bạn làm các bài tập chuyển đổi đơn vị thường xuyên và liên hệ kiến thức này với các hiện tượng thực tế trong cuộc sống. Chúc các con học tập hiệu quả!

Bạn có còn thắc mắc nào về áp suất không? Hãy để lại bình luận bên dưới để chúng ta cùng nhau thảo luận!

Thuật Ngữ Vật Lí THCS Đầy Đủ Nhất - Blog Compabua – Góc Học Tập Khoa Học Tự Nhiên - buicongthang.blogspot.com

Thuật ngữ Vật lí cơ bản – Học tốt môn Khoa học tự nhiên THCS

Blog Compabua - Góc học tập Khoa học Tự nhiên xin giới thiệu một tài liệu hữu ích dành cho học sinh cấp THCS. Đây là bảng tổng hợp những thuật ngữ quan trọng của môn Vật lí trong chương trình Khoa học tự nhiên lớp 6 → 8, kèm theo giải thích ý nghĩa và ví dụ thực tế. Tài liệu này sẽ giúp các bạn nắm chắc lý thuyết, vận dụng công thức và giải tốt các dạng bài tập thường gặp.

Thuật ngữ Vật lí cơ bản – Học tốt môn Khoa học tự nhiên THCS

Thuật ngữ Vật lí cơ bản – Học tốt môn Khoa học tự nhiên THCS trên buicongthang.blogspot.com


Mục lục


A. Cơ học

1. Chuyển động cơ: Sự thay đổi vị trí của vật theo thời gian so với vật mốc. Ứng dụng: mô tả tốc độ xe, chuyển động hành tinh.

2. Vận tốc (v): v = s/t. Đo độ nhanh chậm của chuyển động. Ứng dụng: tính quãng đường đi học.

3. Lực (F): Tác dụng đẩy, kéo làm vật thay đổi chuyển động. Ứng dụng: lực kéo xe, lực cản gió.

4. Trọng lực (P): P = m·g. Lực hút Trái Đất. Ứng dụng: cân nặng, rơi tự do.

5. Ma sát: Lực cản chuyển động. Ứng dụng: ma sát giúp đi lại, nhưng gây mòn máy móc.

6. Áp suất (p): p = F/S. Mức độ tập trung lực. Ứng dụng: giày cao gót, xích xe tăng.

7. Áp suất chất lỏng: p = d·h. Tăng theo độ sâu. Ứng dụng: đập thủy điện, tàu ngầm.

8. Công (A): A = F·s. Lượng “làm việc” của lực. Ứng dụng: máy bơm nước, kéo vật.

9. Công suất (P): P = A/t. Tốc độ sinh công. Ứng dụng: nhãn bóng đèn, động cơ.

10. Cơ năng: Năng lượng của vật do chuyển động (động năng) hoặc vị trí (thế năng). Ứng dụng: nước trên đập → phát điện.


B. Âm học

Nguồn âm: Vật dao động → phát ra âm. Ví dụ: dây đàn, dây thanh quản.

Sự truyền âm: Cần môi trường vật chất, không truyền được trong chân không. Ứng dụng: siêu âm y học, loa phát thanh.

Độ cao: Âm bổng – trầm (tần số). Ví dụ: sáo vs trống.

Độ to: Âm mạnh – nhỏ (biên độ). Ứng dụng: giới hạn tiếng ồn.

Âm sắc: Đặc trưng để phân biệt các nhạc cụ. Ứng dụng: nhận biết giọng hát.


C. Quang học

Sự truyền thẳng ánh sáng: Tạo bóng tối, nhật thực, nguyệt thực.

Phản xạ ánh sáng: Định luật phản xạ. Ứng dụng: gương soi, kính tiềm vọng.

Khúc xạ ánh sáng: Ánh sáng gãy khúc qua 2 môi trường. Ứng dụng: hiện tượng “bút gãy” trong nước, lăng kính.

Gương và thấu kính:

  • Gương phẳng: ảnh ảo, bằng vật, đối xứng.
  • Gương cầu lồi: ảnh ảo, nhỏ hơn vật → dùng ở ngã rẽ.
  • Thấu kính hội tụ: ảnh thật/ảo tùy vị trí vật.

Mắt và dụng cụ quang học: Mắt thường là thấu kính hội tụ; kính cận dùng thấu kính phân kì; kính lão dùng thấu kính hội tụ. Ứng dụng: kính lúp, hiển vi, thiên văn, máy ảnh.


Thuật ngữ Vật lí cơ bản – Học tốt môn Khoa học tự nhiên THCS

D. Nhiệt học

Nhiệt năng: Tổng động năng của các phân tử.

Nhiệt lượng (Q): Q = m·c·Δt. Lượng nhiệt thu/tỏa. Ứng dụng: tính nhiệt lượng đun sôi nước.

Truyền nhiệt: Dẫn – đối lưu – bức xạ. Ứng dụng: nồi cơm điện, quần áo giữ ấm, tủ lạnh.


E. Cách học hiệu quả

  • Học công thức bằng thẻ nhớ: v = s/t, p = F/S, A = F·s, Q = m·c·Δt.
  • Mỗi khái niệm gắn với 1 ví dụ thực tế: “ma sát → đi bộ”, “khúc xạ → bút gãy trong nước”.
  • Luyện tập nhiều bài tập cơ bản → nâng dần độ khó.
  • Thảo luận nhóm, giải thích cho bạn bè để nhớ lâu hơn.

Bài viết thuộc chuyên mục: Vật lí trên Góc học tập Khoa học Tự nhiên – Blog Compabua.

👉 Mời các bạn ghé thăm trang chủ Blog Compabua - Góc học tập để khám phá thêm nhiều tài liệu học tập hay và bổ ích.

Góc học tập Khoa học Tự nhiên – Những thuật ngữ cơ bản cần nhớ - Bí quyết học tốt cho học sinh phổ thông - buicongthang.blogspot.com

Góc học tập Khoa học Tự nhiên – Bí quyết học tốt cho học sinh phổ thông

Góc học tập Khoa học Tự nhiên – Bí quyết học tốt cho học sinh phổ thông

Khoa học Tự nhiên là môn học nền tảng trong chương trình phổ thông, bao gồm các lĩnh vực: Vật lí, Hóa học, Sinh học và Địa chất – Môi trường. Đây là môn học không chỉ cung cấp kiến thức khoa học cơ bản, mà còn rèn luyện cho học sinh khả năng tư duy logic, kĩ năng thực hành và năng lực giải quyết vấn đề trong cuộc sống hàng ngày. Trong bài này, https://buicongthang.blogspot.com/ sẽ chia sẻ một số Thuật ngữ chuyên ngành Vật lí được dùng nhiều trong học tập và ngheien cứu Khoa học tự nhiên ở chưogn trình phổ thông

Khoa học Tự nhiên, học sinh phổ thông, học tốt Khoa học Tự nhiên, công thức Vật lí, bài tập Hóa học, ôn tập Sinh học, đề cương Khoa học Tự nhiên

Học tốt Khoa học Tự nhiên không chỉ để đạt điểm cao, mà còn để mở rộng tư duy và rèn luyện cách nhìn khoa học về thế giới xung quanh cùng buicongthang.blogspot.com

1. Vì sao cần học tốt môn Khoa học Tự nhiên?

  • Kiến thức nền tảng: Là cơ sở để tiếp thu các môn học nâng cao ở bậc THPT và Đại học.
  • Ứng dụng thực tế: Giúp giải thích hiện tượng đời sống như vì sao nước sôi ở 100°C, cầu đường cần khe co giãn, hay tại sao nước đá nổi trên mặt nước.
  • Định hướng nghề nghiệp: Các ngành Y dược, Công nghệ, Kĩ thuật, Môi trường… đều cần nền tảng Khoa học Tự nhiên vững chắc.

2. Những thuật ngữ cơ bản học sinh cần nắm

Trong quá trình học tập, học sinh thường gặp nhiều thuật ngữ thuộc các lĩnh vực Cơ học; Âm học, Nhiệt học, Quang học, Điện, Hạt nhân nguyên tử, .... Hiểu đúng ý nghĩa và phạm vi ứng dụng sẽ giúp việc học dễ dàng hơn:

  • Vận tốc (v): Độ nhanh chậm của chuyển động. Ứng dụng: tính tốc độ đi học, di chuyển bằng xe đạp, xe máy.
  • Áp suất (p): Mức độ tập trung của lực trên diện tích. Ứng dụng: giày cao gót tạo áp suất lớn, xích xe tăng làm giảm áp suất trên đất.
  • Nhiệt lượng (Q): Lượng nhiệt vật thu vào hoặc tỏa ra. Ứng dụng: tính nhiệt lượng để đun sôi nước.
  • Âm sắc: Giúp phân biệt tiếng sáo và tiếng trống, dù có thể cùng cao độ và độ to.
  • Khúc xạ ánh sáng: Hiện tượng bút nhìn trong cốc nước trông như bị gãy khúc. Ứng dụng: kính lúp, thấu kính máy ảnh.

Nếu muốn xem full Các Thuật ngữ chuyên ngành vật lí để học tốt Khoa học tự nhiên, hãy đọc thêm bài viết này.

3. Phương pháp học tập hiệu quả

  1. Ôn tập theo sơ đồ tư duy: Giúp hệ thống hóa kiến thức thành các mối liên kết logic.
  2. Thực hành thí nghiệm: Trải nghiệm trực tiếp giúp nhớ lâu, hiểu sâu bản chất.
  3. Liên hệ thực tế: Mỗi khái niệm nên gắn với 1 ví dụ trong đời sống.
  4. Làm bài tập thường xuyên: Củng cố công thức, rèn kĩ năng giải nhanh và chính xác.

4. Góc học tập dành cho bạn

Tại Blog Compabua - Góc học tập Khoa học Tự nhiên, chúng tôi chia sẻ tài liệu ôn tập, đề cương chi tiết, bài tập có lời giải và các mẹo học tập hiệu quả. Học sinh có thể:

  • Tải tài liệu ôn tập PDF/Word miễn phí.
  • Đọc bài viết phân tích kiến thức trọng tâm cho từng chương, từng môn.
  • Tham khảo câu hỏi trắc nghiệm kèm đáp án để luyện thi.

5. Câu hỏi thường gặp (FAQ)

Q1: Học Khoa học Tự nhiên có khó không?
A1: Không khó nếu bạn học theo lộ trình, nắm công thức cơ bản, liên hệ thực tế và luyện tập thường xuyên.

Q2: Làm sao để nhớ công thức Vật lí nhanh?
A2: Viết công thức ra thẻ học tập, mỗi ngày đọc lại và làm 1–2 bài tập ứng dụng.

Q3: Tài liệu ôn tập Khoa học Tự nhiên có miễn phí không?
A3: Tại blog Compabua - Góc học tập, các đề cương và tài liệu ôn tập được chia sẻ miễn phí cho học sinh và giáo viên.

6. Lời kết

Học tốt Khoa học Tự nhiên không chỉ để đạt điểm cao, mà còn để mở rộng tư duy và rèn luyện cách nhìn khoa học về thế giới xung quanh. Hãy biến 20 phút ôn tập mỗi ngày thành thói quen – bạn sẽ thấy việc tiếp thu kiến thức trở nên dễ dàng và thú vị hơn nhiều.


👉 Truy cập thường xuyên Blog Compabua tại https://buicongthang.blogspot.com để cập nhật thêm nhiều bài học bổ ích và tài liệu miễn phí cho học sinh phổ thông.

Trắc nghiệm Vật lí 12 – Đề số 14PB (10 câu) kèm lời giải chi tiết | Luyện thi THPT 8+

Trắc nghiệm Vật lí 12 – Đề số 14PB (10 câu) kèm lời giải chi tiết | Luyện thi THPT 8+

Trắc nghiệm Vật lí 12 – Đề số 14PB (10 câu) kèm lời giải chi tiết

Bộ 10 câu trắc nghiệm Vật lí 12 – Đề 14PB giúp bạn luyện tập nhanh, bám sát cấu trúc đề thi THPT. Bài viết có ví dụ minh hoạmẹo giải nhanhđáp án tóm tắtfile Word tải miễn phí.

⬇️ Tải file Word miễn phí (Đề 14PB) ▶️ Thi trắc nghiệm online

1) Giới thiệu & mục tiêu đạt 8+

Đề 14PB tuyển chọn câu hỏi vận dụng và vận dụng cao trọng tâm Vật lí 12 (Dao động, Sóng cơ – Sóng điện từ, Dòng điện xoay chiều, Dao động & Sóng điện từ, Quang học, Hạt nhân). Mỗi câu đều có gợi ý tư duy và mẹo xử lí nhanh.

2) Cấu trúc đề & kĩ năng cần nắm

  • Dao động điều hòa: nhận diện đồ thị, pha, biên độ, cơ năng; đổi đơn vị đúng.
  • Dòng điện xoay chiều: công suất, hệ số công suất, mạch R–L–C cơ bản.
  • Sóng cơ/Âm học: giao thoa, bước sóng, tính khoảng vân, điều kiện cực đại/tiểu.
  • Quang học: thấu kính mỏng, công thức ảnh – vật, tăng/giảm tiêu cự.
  • Hạt nhân: độ hụt khối, năng lượng liên kết, phóng xạ cơ bản.

3) Ví dụ minh hoạ & lời giải tóm tắt

Ví dụ 1 – Dao động điều hòa (nhận diện năng lượng)

Đề: Vật dao động điều hòa có cơ năng \( W \) không đổi. Tại li độ \( x=\frac{A}{2} \), tỉ số \( \frac{W_t}{W} \) bằng bao nhiêu?

Gợi ý giải nhanh: \( W_t = \frac{1}{2}k x^2 = W \cdot \left(\frac{x}{A}\right)^2 \Rightarrow \frac{W_t}{W}=\left(\frac{1}{2}\right)^2= \frac{1}{4}\). Đáp án: 1/4.

Ví dụ 2 – Dòng điện xoay chiều (công suất mạch RLC)

Đề: Mạch xoay chiều RLC nối tiếp có \( U, I \) hiệu dụng. Công suất tiêu thụ cực đại khi nào?

Gợi ý giải nhanh: Công suất \( P=UI\cos\varphi \) cực đại khi cộng hưởng (\( X_L=X_C \Rightarrow \varphi=0 \)).

Ví dụ 3 – Giao thoa sóng nước (khoảng vân)

Đề: Hai nguồn kết hợp cùng pha, khoảng cách nguồn \( a \), bước sóng \( \lambda \). Khoảng vân trên đường vuông góc trung trực là?

Gợi ý giải nhanh: \( i = \frac{\lambda D}{a} \) (mô hình tương tự giao thoa khe Young – áp dụng theo hình học bài cho trước).

Ví dụ 4 – Thấu kính mỏng (ảnh – vật)

Đề: Vật thật cách thấu kính hội tụ \( d \), tiêu cự \( f \). Ảnh thật khi nào?

Gợi ý giải nhanh: Dùng \( \frac{1}{f}=\frac{1}{d}+\frac{1}{d'} \). Ảnh thật khi \( d > f \), nằm sau thấu kính, ngược chiều vật.

Ví dụ 5 – Hạt nhân (độ hụt khối & năng lượng liên kết)

Đề: Tính năng lượng liên kết từ độ hụt khối \( \Delta m \).

Gợi ý giải nhanh: \( E = \Delta m c^2 \approx 931{,}5 \cdot \Delta m \) (MeV), nếu \( \Delta m \) tính theo u.

4) Thi trắc nghiệm online

Bạn có thể thi thử nhanh để biết mức độ hiện tại. Mỗi lần làm lại, hệ thống sẽ trộn câu hỏi ngẫu nhiên (nếu bạn cài đặt).

5) Gợi ý tự học & liên kết nội bộ

6) Câu hỏi thường gặp

Đề có lời giải chi tiết không?

Có. Trong file Word có đáp án đầy đủ; trong bài là bản tóm tắt ý chính và mẹo xử lí nhanh.

Làm sao đạt 8+?

Ôn nền tảng theo chủ đề, luyện đề theo timer 50 phút, ghi nhật ký lỗi sai và làm lại sau 48 giờ.

Hóa học 7 cấp tốc: Lấy lại kiến thức gốc, tự tin bước vào Hóa 8 (Khoa học tự nhiên – Kết nối tri thức)

Hóa học 7 cấp tốc: Lấy lại kiến thức gốc, tự tin bước vào Hóa 8 (Khoa học tự nhiên – Kết nối tri thức)

Tổng ôn tập cấp tốc , lấy lại kiến thức gốc , bài tập cơ bản hóa học lớp 7 - Giúp học tốt hóa học 8 - Khoa học tự nhiên, bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống

Blog Học Cùng Con – chia sẻ kiến thức, kĩ năng học tập nghiên cứu Khoa học tự nhiên • Chuyên mục: Ôn tập Hóa 7 → Học tốt Hóa 8 (Kết nối tri thức với cuộc sống)

Tại sao cần “tổng ôn cấp tốc”? Vì Hóa 8 dựa trên nền tảng của Hóa 7: chất – nguyên tử – phân tử – hiện tượng vật lý/hóa học – dấu hiệu phản ứng. Bài viết này giúp bạn ôn nhanh – nhớ lâu – làm được bài ngay.

1) Chất quanh ta: tinh khiết – hỗn hợp – tách chất

Chất tinh khiết có tính chất xác định (nước cất, muối tinh). Hỗn hợp gồm ≥2 chất (không khí, nước biển). Tính chất vật lý không tạo chất mới; tính chất hóa học tạo chất mới.

  • Lọc (rắn không tan – lỏng), cô cạn (thu rắn tan), chưng cất (thu chất lỏng), nam châm (tách sắt).

2) Nguyên tử & phân tử, sơ lược bảng tuần hoàn

Nguyên tử = hạt nhân (p, n) + vỏ e; Phân tử = hạt nhỏ nhất của chất (H₂O, O₂, CO₂). Nguyên tố = cùng số p. Bảng tuần hoàn sắp theo Z; chu kỳ (hàng ngang), nhóm (cột dọc).

3) Biến đổi của chất: vật lý vs hóa học, dấu hiệu phản ứng

Vật lý: không có chất mới (tan, bay hơi). Hóa học: có chất mới (cháy, gỉ). Dấu hiệu: khí/bọt, kết tủa, đổi màu/mùi, tỏa/thu nhiệt, phát sáng/âm thanh.

4) Ba dạng bài tập nền tảng nên thành thạo

Dạng A. Tính % khối lượng nguyên tố trong phân tử

%X = (nX·AX / M) × 100%. Ví dụ: H₂O → %H ≈ 11,1%; %O ≈ 88,9%.

Xem và tải file bài tập hóa học lớp 7 cơ bản dạng này tại đây.

3 dạng bài tập đó ở đây.

Dạng B. Viết công thức hóa học khi biết hóa trị

(a·HTX) = (b·HTY) → XaYb tối giản. Ví dụ: AlIII & OII → Al₂O₃.

Xem và tải file bài tập hóa học lớp 7 cơ bản Dạng bài tập: Tính % khối lượng nguyên tố trong phân tử cho học sinh lớp 7, gồm lý thuyết – ví dụ minh họa – 5 bài tự luyện kèm lời giải chi tiết tại đây.

Dạng C. Xác định CTPT từ % khối lượng và M

  1. Giả sử 100 g → số gam = %.
  2. Tính mol từng nguyên tố.
  3. Chia cho số nhỏ nhất → tỉ lệ (CTĐGN).
  4. Tính M0; k = M/M0 → CTPT = (CTĐGN)×k.

Ví dụ: %C=40; %H=6,7; %O=53,3; M=60 → CTPT C₂H₄O₂.

Xem và tải file bài tập hóa học lớp 7 cơ bản dạng "Xác định công thức hóa học từ % khối lượng và khối lượng mol (dành cho lớp 7)" tại đây.

5) Bộ bài tập cơ bản (gợi ý đáp án nhanh)

  • % khối lượng: HNO₃ → %N≈22,22; %O≈76,19. CaCO₃ → %Ca=40; %C=12; %O=48.
  • Hóa trị → CT: Na(I), O(II) → Na₂O. K(I), SO₄(II) → K₂SO₄.
  • % & M → CTPT: Kiểm tra k nguyên (1,2,3). Nếu lệch, xem lại dữ kiện làm tròn.
  • Lưu ý, với hcọ sinh lớp 6 đên lớp 8, không gặp nhiều trường hợp k khác 1 đâu, chủ yêu là trường hợp CTĐG tức là k = 1 thôi, yên tâm học tốt nha, các bạn của tôi.

6) Mẹo học nhanh & lộ trình 7 ngày

  1. Ngày 1–2: Chất – hỗn hợp – tách chất.
  2. Ngày 3–4: Nguyên tử – phân tử – nguyên tố – bảng tuần hoàn.
  3. Ngày 5: Dạng A (10 bài).
  4. Ngày 6: Dạng B (20 công thức).
  5. Ngày 7: Dạng C (5–7 bài chuẩn).

Tip: mỗi công thức làm ít nhất 2 biến thể; ghi bảng công thức “xương sống” và tự kiểm 3 câu trộn mỗi buổi.

7) FAQ – Câu hỏi thường gặp

Q1. Có cần học thuộc hết nguyên tử khối?

Không. Hãy ưu tiên các nguyên tố hay gặp: H=1, C=12, N=14, O=16, Na=23, Mg=24, Al=27, S=32, Cl=35,5, K=39, Ca=40, Fe=56.

Q2. Phân biệt nhanh vật lý – hóa học thế nào?

Hỏi “có chất mớiđược tạo ra không?”. Có → hóa học. Không → vật lý.

Q3. Dạng % & M bị lệch hệ số k?

Kiểm tra làm tròn phần trăm hoặc xác nhận lại M. Đề chuẩn thường cho k nguyên (1; 2; 3…).

© Compabua – Góc Học tập • Blog Học Cùng Con – Chia sẻ kiến thức & kỹ năng học Khoa học tự nhiên.

Học Vật Lí Cùng Con – Từ hiện tượng đời sống đến kiến thức phổ thông

Học Vật Lí Cùng Con – Từ hiện tượng đời sống đến kiến thức phổ thông

Học Vật Lí Cùng Con – Từ hiện tượng đời sống đến kiến thức phổ thông

Học Vật Lí Cùng Con là một hành trình thú vị, nơi cha mẹ và con cái có thể cùng nhau khám phá những quy luật của tự nhiên. Thông qua các ví dụ đơn giản trong đời sống hằng ngày, trẻ không chỉ hiểu kiến thức trong sách giáo khoa mà còn biết cách vận dụng vào thực tế.

buicongthang học vat li cung con

Vật lí trong đời sống – Bắt đầu từ những điều gần gũi

Vật lí không chỉ nằm trên trang giấy, mà hiện hữu khắp nơi xung quanh chúng ta. Ví dụ: khi mở quạt điện, ta có thể giải thích cho con về chuyển động quaylực cản không khí. Khi ném quả bóng, ta cùng con quan sát chuyển động ném xiên và thảo luận vì sao bóng rơi xuống.

Ví dụ minh họa: Bài học về lực đẩy Ác-si-mét

Một buổi chiều, cha mẹ và con có thể cùng làm thí nghiệm đơn giản: thả một quả cam vào chậu nước. Con sẽ thấy quả cam nổi lên, và từ đó ta giải thích rằng trong nước có một lực đẩy hướng lên – gọi là lực đẩy Ác-si-mét. Đây là cách giúp trẻ vừa quan sát, vừa học khái niệm Vật lí một cách tự nhiên.

Làm sao để cha mẹ đồng hành hiệu quả?

  • Đặt câu hỏi gợi mở thay vì đưa ra đáp án sẵn có.
  • Tìm ví dụ từ chính cuộc sống hằng ngày: xe đạp, bóng bay, nồi cơm điện…
  • Dành thời gian trao đổi sau mỗi bài học để con kể lại điều con hiểu.

Giao lưu cùng độc giả

Bạn đã từng thử làm thí nghiệm vật lí nào cùng con ở nhà chưa? Con bạn hứng thú nhất với hiện tượng nào trong môn Vật lí? Hãy chia sẻ trải nghiệm trong phần bình luận, để cộng đồng Blog Học Cùng Con cùng học hỏi lẫn nhau nhé!

Liên kết nội bộ

Nếu bạn chưa đọc, hãy xem lại bài viết trước: Blog Học Cùng Con – Khơi dậy niềm vui học tập mỗi ngày. Đây là nền tảng quan trọng để bạn đồng hành cùng con trong nhiều môn học khác nhau, không chỉ Vật lí.

Kết luận

Học Vật lí cùng con không chỉ là ôn lại kiến thức, mà còn là cơ hội để cha mẹ và con cùng chia sẻ niềm vui khám phá. Mỗi hiện tượng nhỏ bé trong đời sống đều có thể trở thành một bài học quý giá. Điều quan trọng nhất là cha mẹ hãy tạo môi trường học tập đầy hứng thú và khích lệ.

👉 Mời bạn ghé thăm Trang chủ Blog Học Cùng Con để khám phá thêm nhiều nội dung hữu ích về giáo dục và học tập tại nhà.


Bài viết liên quan

Blog Học Cùng Con – Khơi dậy niềm vui học tập mỗi ngày

Blog Học Cùng Con – Khơi dậy niềm vui học tập mỗi ngày

Blog Học Cùng Con – Khơi dậy niềm vui học tập mỗi ngày

Blog Học Cùng Con là nơi cha mẹ, học sinh và giáo viên có thể cùng nhau trao đổi, học hỏi và chia sẻ những kiến thức bổ ích trong chương trình giáo dục phổ thông. Với cách viết gần gũi, dễ hiểu, blog hướng tới việc giúp trẻ hình thành thói quen tự học và nuôi dưỡng niềm yêu thích tri thức ngay từ những bài học cơ bản nhất.

Tại sao nên đồng hành cùng con trong việc học?

Khi phụ huynh đồng hành, trẻ sẽ cảm thấy được khích lệ, có động lực học tập và tự tin hơn. Điều này không chỉ giúp cải thiện kết quả học tập mà còn xây dựng nền tảng kỹ năng sống vững chắc cho con trong tương lai.

Ví dụ chủ đề: Học Toán cùng con qua những bài tập đơn giản

Toán học không chỉ là con số khô khan, mà còn là cách rèn luyện tư duy logic. Blog sẽ giới thiệu những bài tập ngắn gọn, sinh động để trẻ hiểu khái niệm toán học một cách tự nhiên. Ví dụ: khi đi siêu thị, cha mẹ có thể cho con thực hành cộng trừ ngay trên giá hàng để vừa học vừa chơi.

Giao lưu cùng độc giả

Chúng tôi luôn mong muốn nghe những chia sẻ từ bạn. Bạn thường gặp khó khăn gì khi cùng con học tập? Con bạn yêu thích môn học nào nhất? Hãy để lại câu trả lời trong phần bình luận bên dưới để chúng ta cùng thảo luận và tìm giải pháp nhé!

Kết luận

Học cùng con là hành trình vừa thử thách, vừa hạnh phúc. Hy vọng qua những bài viết trên blog, các bậc phụ huynh sẽ tìm thấy nguồn cảm hứng và những phương pháp hữu ích để đồng hành cùng con trên con đường học tập.

👉 Mời bạn ghé thăm Trang chủ Blog Học Cùng Con để khám phá thêm nhiều nội dung hấp dẫn và hữu ích khác.


Bài viết liên quan

Bài 12: Phân Bón Hóa Học – Khoa Học Tự Nhiên 8 (Kết Nối Tri Thức)

Bài 12: Phân Bón Hóa Học – Khoa Học Tự Nhiên 8 (Kết Nối Tri Thức)

Bài 12: Phân Bón Hóa Học – Khoa Học Tự Nhiên 8 | Kết Nối Tri Thức

📌 Nội dung chính

1. Phân bón hóa học là gì?

Phân bón hóa học là những chất chứa các nguyên tố dinh dưỡng cần thiết cho cây trồng. Chúng được sản xuất theo phương pháp công nghiệp, giúp cây phát triển nhanh chóng và đạt năng suất cao.



2. Vai trò của các nguyên tố dinh dưỡng

  • Đa lượng:
    • Đạm (N): giúp cây phát triển thân, lá.
    • Lân (P): hỗ trợ phát triển rễ, tăng khả năng ra hoa, kết trái.
    • Kali (K): tăng khả năng chống chịu, giúp quả to, chắc.
  • Trung lượng & vi lượng: như Ca, Mg, S, Fe, Zn… cần với lượng nhỏ nhưng rất quan trọng.

3. Các loại phân bón hóa học phổ biến

Loại phân Thành phần chính Vai trò
Phân đạm NH₄NO₃, (NH₂)₂CO Tăng trưởng nhanh
Phân lân Ca₃(PO₄)₂ Phát triển rễ, đậu trái
Phân kali KCl, K₂SO₄ Cứng cây, tăng năng suất
Phân NPK N, P, K Bón tổng hợp đa hiệu quả

4. Sử dụng phân bón hợp lý

Để đạt hiệu quả cao và không gây hại môi trường, cần thực hiện nguyên tắc 4 đúng:

  • Đúng loại phân
  • Đúng liều lượng
  • Đúng thời điểm
  • Đúng phương pháp bón

5. Hạn chế và tác hại nếu dùng sai cách

  • Gây ô nhiễm đất, nước ngầm.
  • Làm giảm độ màu mỡ của đất về lâu dài.
  • Ảnh hưởng tới sức khỏe con người nếu tồn dư trong nông sản.

🔍 Tóm tắt bài học

  • Phân bón hóa học giúp cung cấp dưỡng chất thiết yếu cho cây.
  • Phân chia thành các nhóm: đạm, lân, kali, trung lượng, vi lượng.
  • Cần sử dụng hợp lý để bảo vệ môi trường và sức khỏe.

📘 Câu hỏi ôn tập

  1. Phân bón hóa học là gì? Nêu vai trò của chúng đối với cây trồng.
  2. Kể tên một số loại phân đạm, phân lân, phân kali thường gặp.
  3. Giải thích nguyên tắc “4 đúng” khi bón phân.
  4. Điều gì xảy ra nếu sử dụng phân bón hóa học quá liều?

🧠 Bài tập vận dụng

Bài tập 1:

Điền vào chỗ trống:
Phân kali giúp cây _______________, tăng khả năng _______________.

Đáp án

Cứng cáp hơn, chống chịu sâu bệnh và khô hạn.

Bài tập 2:

Tình huống thực tế:
Nhà bạn sử dụng phân đạm ure quá liều cho rau cải. Sau vài ngày, rau bị úa và có mùi hăng mạnh. Em hãy giải thích vì sao và đề xuất biện pháp khắc phục.

Gợi ý trả lời

Phân đạm quá nhiều làm rau tích lũy nitrat → gây độc. Cần rửa kỹ trước khi ăn, đồng thời giảm lượng phân hoặc thay bằng phân hữu cơ.


🏷️ Bài viết này liên quan tới:

  • Khoa học tự nhiên 8
  • Kết nối tri thức
  • Phân bón hóa học
  • Giáo dục STEM
  • Bài học lớp 8

Bài 11: Phản Ứng Hóa Học – Khoa Học Tự Nhiên 8 (Kết Nối Tri Thức)

Bài 11: Phản Ứng Hóa Học – Khoa Học Tự Nhiên 8 (Kết Nối Tri Thức)

Bài 11: Phản Ứng Hóa Học – Khoa Học Tự Nhiên 8 (Kết Nối Tri Thức)

Phản ứng hóa học là một trong những khái niệm trọng tâm trong chương trình Hóa học lớp 8. Bài học giúp học sinh nhận biết, mô tả, và viết được phương trình phản ứng dựa trên các chất tham gia và sản phẩm tạo thành. Cùng khám phá đầy đủ nội dung qua bài viết dưới đây.

Nội dung chính Bài 11: Phản ứng hóa học

1. Khái niệm phản ứng hóa học

  • Phản ứng hóa học là quá trình biến đổi từ chất này thành chất khác.
  • Trong phản ứng hóa học, liên kết giữa các nguyên tử trong chất phản ứng bị phá vỡ và hình thành liên kết mới trong chất sản phẩm.

2. Dấu hiệu nhận biết phản ứng hóa học

  • Xuất hiện chất mới (kết tủa, khí, màu sắc mới).
  • Phát sáng, tỏa nhiệt, thay đổi nhiệt độ.
  • Thay đổi mùi hoặc độ pH.

3. Điều kiện để phản ứng xảy ra

  • Có sự tiếp xúc giữa các chất phản ứng.
  • Có đủ năng lượng hoạt hóa (nhiệt độ, ánh sáng hoặc xúc tác).

4. Phương trình hóa học

  • Viết các chất phản ứng và sản phẩm.
  • Cân bằng số nguyên tử của từng nguyên tố ở hai vế.
  • Thêm điều kiện phản ứng (nhiệt độ, xúc tác) nếu có.
Ví dụ:
Mg + O2 → MgO (chưa cân bằng)
2Mg + O2 → 2MgO (cân bằng)

Tóm tắt bài học

  • Phản ứng hóa học là quá trình hình thành chất mới.
  • Dấu hiệu nhận biết gồm: sinh nhiệt, tỏa sáng, tạo chất mới.
  • Để phản ứng xảy ra cần điều kiện thích hợp.
  • Cần viết đúng và cân bằng phương trình hóa học.

Câu hỏi ôn tập

  1. Phản ứng hóa học là gì? Cho ví dụ.
  2. Kể tên các dấu hiệu giúp nhận biết phản ứng hóa học xảy ra.
  3. Viết phương trình phản ứng giữa kẽm và axit clohidric.
  4. Phân biệt giữa thay đổi vật lý và phản ứng hóa học.

Bài tập vận dụng

Bài 1:

Quan sát hiện tượng sau và xác định có xảy ra phản ứng hóa học không: Cho vài giọt dung dịch NaOH vào dung dịch CuSO4.

Gợi ý: Có phản ứng tạo kết tủa màu xanh da trời:
CuSO4 + 2NaOH → Cu(OH)2↓ + Na2SO4

Bài 2:

Cân bằng các phản ứng sau:

  1. Fe + O2 → Fe2O3
  2. H2 + Cl2 → HCl

Đáp án:

  1. 4Fe + 3O2 → 2Fe2O3
  2. H2 + Cl2 → 2HCl

Kết luận

Hiểu rõ phản ứng hóa học là bước đầu quan trọng để học sinh tiếp cận sâu hơn với môn Hóa học. Việc nắm được dấu hiệu, điều kiện phản ứng và cách viết phương trình hóa học sẽ giúp học sinh học tốt hơn trong các bài tiếp theo.


Tham khảo thêm:

Bài 10: Muối – Khoa học Tự Nhiên lớp 8 (Kết nối tri thức)

Bài 10: Muối – Khoa học Tự Nhiên lớp 8 | Nội dung chính, Tóm tắt và Bài tập

Bài 10: Muối – Khoa học Tự Nhiên lớp 8 (Kết Nối Tri Thức)

Muối là một loại hợp chất phổ biến và quan trọng trong hóa học cũng như đời sống. Trong chương trình Khoa học Tự nhiên lớp 8, Bài 10 giới thiệu về khái niệm, phân loại, tính chất và ứng dụng của muối. Đây là nền tảng để học sinh làm quen với nhiều phản ứng hóa học quan trọng trong các chương sau.

I. Nội dung chính bài 10: Muối

1. Muối là gì?

  • Muối là hợp chất tạo bởi kim loại (hoặc NH₄⁺) liên kết với gốc axit.
  • Công thức tổng quát: MmAn (trong đó M là kim loại, A là gốc axit).
  • Ví dụ: NaCl, CaCO₃, NH₄NO₃, FeSO₄.

2. Phân loại muối

  • Muối trung hòa: Không còn hidro có tính axit, ví dụ: NaCl, K₂SO₄.
  • Muối axit: Còn chứa nguyên tử H có tính axit, ví dụ: NaHSO₄, NaHCO₃.

3. Tính chất hóa học của muối

  • Phản ứng với axit: Tạo muối mới và axit mới (nếu tạo thành chất bay hơi, kết tủa hoặc khí).
  • Phản ứng với bazơ: Tạo muối mới và bazơ mới (điều kiện tương tự).
  • Phản ứng với muối: Tạo muối mới và muối mới (hoặc axit mới).
  • Phản ứng nhiệt phân: Một số muối bị phân hủy khi nung nóng (như muối nitrat, muối cacbonat).

4. Cách điều chế muối

  • Axit + bazơ → muối + nước
  • Kim loại + axit → muối + H₂
  • Oxit bazơ + axit → muối + nước
  • Muối + axit → muối mới + axit mới

5. Ứng dụng của muối trong đời sống

  • NaCl (muối ăn): Dùng trong thực phẩm và bảo quản.
  • NaHCO₃: Làm thuốc kháng axit dạ dày, bột nở.
  • CaCO₃: Nguyên liệu sản xuất xi măng, kính.
  • Muối amoni: Làm phân bón (NH₄NO₃, (NH₄)₂SO₄).

II. Tóm tắt bài học

Muối là hợp chất ion được tạo thành từ phản ứng của axit với bazơ hoặc kim loại. Muối có thể trung hòa hoặc axit, và có nhiều ứng dụng quan trọng trong thực phẩm, y tế, nông nghiệp và công nghiệp. Việc nhận biết, phân loại và viết phản ứng hóa học của muối là kỹ năng quan trọng trong học tập hóa học lớp 8.

III. Câu hỏi ôn tập

  1. Thế nào là muối? Nêu 3 ví dụ minh họa.
  2. Phân biệt muối trung hòa và muối axit bằng ví dụ.
  3. Viết phương trình phản ứng: NaOH + HCl → ?
  4. Hãy kể tên 3 ứng dụng thực tế của muối.
  5. Giải thích hiện tượng: Khi cho dung dịch NaCl vào dung dịch AgNO₃, xuất hiện kết tủa trắng.

IV. Bài tập vận dụng

Bài 1:

Viết phương trình hóa học cho các phản ứng sau:

  • a. NaOH + H₂SO₄ →
  • b. CuO + HCl →
  • c. NaCl + AgNO₃ →
  • d. NH₄OH + HNO₃ →

Bài 2:

Hãy phân loại các muối sau thành muối trung hòa và muối axit: NaCl, NaHSO₄, K₂SO₄, NaHCO₃, CaCO₃.

Bài 3:

Trong cuộc sống hằng ngày, em gặp những loại muối nào? Ghi lại tên và công dụng cụ thể của từng loại.

V. Kết luận

Muối là hợp chất phổ biến và có vai trò quan trọng trong hóa học cũng như thực tiễn. Nắm vững khái niệm, tính chất, phản ứng và cách điều chế muối sẽ giúp học sinh tự tin hơn trong học tập và giải quyết các tình huống hóa học thực tế. Hãy luyện tập thường xuyên để thành thạo kỹ năng viết phương trình và nhận biết các loại muối.

Đọc thêm: Các bài học Hóa học lớp 8 | Khoa học Tự nhiên lớp 8

Bài 9: Bazơ – Khoa học Tự Nhiên 8 | Tóm tắt, Bài tập, Ứng dụng

Bài 9: Bazơ – Khoa học Tự Nhiên 8 | Tóm tắt, Bài tập, Ứng dụng

Bài 9: Bazơ – Khoa học Tự Nhiên lớp 8 (Kết Nối Tri Thức)

Bazơ là một trong những hợp chất quan trọng, xuất hiện nhiều trong đời sống và công nghiệp. Trong chương trình Khoa học Tự nhiên 8 (bộ Kết nối tri thức), Bài 9 giúp học sinh nhận biết được tính chất của bazơ, phân biệt bazơ mạnh – yếu, tan – không tan, đồng thời rèn luyện kỹ năng làm thí nghiệm và giải bài tập hóa học cơ bản.

I. Nội dung chính bài 9: Bazơ

1. Khái niệm bazơ

  • Bazơ là hợp chất gồm kim loại kết hợp với nhóm hiđroxit (OH).
  • Công thức tổng quát: M(OH)n trong đó M là kim loại, n là hóa trị.
  • Ví dụ: NaOH, Ca(OH)2, Fe(OH)3, Cu(OH)2.

2. Phân loại bazơ

  • Kiềm (bazơ tan): NaOH, KOH, Ca(OH)2.
  • Bazơ không tan: Cu(OH)2, Fe(OH)3

3. Tính chất hóa học của bazơ

  • Đổi màu chất chỉ thị: Làm quỳ tím thành xanh, phenolphtalein thành hồng (nếu là bazơ mạnh).
  • Phản ứng với axit: Tạo thành muối và nước. (Phản ứng trung hòa)
  • Phản ứng với oxit axit (nâng cao): Tạo muối và nước.
  • Một số bazơ không bền: Bị phân hủy khi đun nóng (như Cu(OH)2, Fe(OH)3).

4. Một số bazơ thường gặp

Tên bazơ Công thức Tan/Không tan Ứng dụng
Natri hiđroxit NaOH Tan Chất tẩy rửa, làm xà phòng
Kali hiđroxit KOH Tan Pin kiềm, dung dịch điện phân
Canxi hiđroxit Ca(OH)2 Ít tan Vôi tôi – xử lý đất, khử chua
Đồng (II) hiđroxit Cu(OH)2 Không tan Sử dụng trong phản ứng hóa học

5. Ứng dụng của bazơ

  • Sản xuất chất tẩy rửa, nước thông cống.
  • Sản xuất xà phòng, giấy, nhuộm vải.
  • Khử chua đất nông nghiệp bằng vôi tôi (Ca(OH)2).
  • Trung hòa nước thải có tính axit.

6. An toàn khi làm việc với bazơ

  • Bazơ mạnh có thể gây bỏng, ăn mòn da.
  • Phải đeo găng tay, khẩu trang, kính bảo hộ khi tiếp xúc.
  • Khi bị dính bazơ → rửa kỹ bằng nước sạch nhiều lần.

II. Tóm tắt bài học

Bazơ là hợp chất chứa nhóm OH gắn với kim loại. Bazơ có thể tan hoặc không tan trong nước. Các bazơ tan gọi là kiềm. Chúng làm quỳ tím đổi sang xanh, phản ứng với axit tạo thành muối và nước. Nhiều bazơ có vai trò quan trọng trong đời sống và công nghiệp, đặc biệt là trong vệ sinh, xử lý nước và sản xuất hóa chất.

III. Câu hỏi ôn tập

  1. Bazơ là gì? Nêu công thức và ví dụ minh họa.
  2. Phân biệt bazơ tan và bazơ không tan bằng ví dụ.
  3. Viết phương trình phản ứng giữa NaOH và HCl.
  4. Nêu hiện tượng khi cho quỳ tím vào dung dịch bazơ.
  5. Tại sao cần cẩn thận khi sử dụng NaOH trong thực tế?

IV. Bài tập vận dụng

Bài 1:

Viết các phương trình phản ứng sau:

  • a. NaOH + HCl → ?
  • b. Ca(OH)2 + H2SO4 → ?
  • c. Cu(OH)2 → (nhiệt độ)?

Bài 2:

Cho biết các bazơ sau tan hay không tan: NaOH, Fe(OH)3, Ca(OH)2, Cu(OH)2. Hãy phân loại và ghi ra bảng.

Bài 3:

Trong đời sống, em gặp những sản phẩm nào có chứa bazơ? Chúng được sử dụng để làm gì? Hãy nêu ít nhất 3 ví dụ.

V. Kết luận

Bài 9 giúp học sinh hiểu rõ bản chất của bazơ – một hợp chất quan trọng trong hóa học và đời sống. Việc nắm vững kiến thức cơ bản, kết hợp với rèn luyện bài tập sẽ giúp học sinh áp dụng hiệu quả trong các tình huống thực tế và các bài kiểm tra sau này.

Đọc thêm: Các bài học Hóa học lớp 8 | Khoa học Tự nhiên lớp 8

Bài 8: Axit – Khoa học Tự nhiên 8 | Nội dung chính, Tóm tắt, Bài tập

Bài 8: Axit – Khoa học Tự nhiên 8 | Nội dung chính, Tóm tắt, Bài tập

Bài 8: Axit – Khoa học Tự Nhiên Lớp 8 (Kết Nối Tri Thức)

Axit là một trong những chủ đề quan trọng trong chương trình Khoa học Tự nhiên lớp 8. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức trọng tâm, đồng thời luyện tập với câu hỏi ôn tập và bài tập vận dụng hiệu quả.

I. Nội dung chính bài 8: Axit

1. Axit là gì?

  • Là hợp chất chứa một hay nhiều nguyên tử hidro có khả năng thay thế bằng kim loại.
  • Làm quỳ tím đổi màu sang đỏ.
  • Có vị chua (trong điều kiện nếm được).
  • Có khả năng phản ứng với kim loại giải phóng khí hidro.

2. Một số axit thường gặp

Tên axit Công thức hóa học Ứng dụng
Axit clohidric HCl Tẩy rửa kim loại, sản xuất nhựa
Axit sunfuric H₂SO₄ Sản xuất phân bón, ắc quy
Axit nitric HNO₃ Thuốc nổ, phân đạm
Axit axetic CH₃COOH Giấm ăn, bảo quản thực phẩm
Axit citric C₆H₈O₇ Chất chua trong trái cây, thực phẩm

3. Tính chất hóa học của axit

  • Phản ứng với kim loại: tạo muối và khí hidro.
  • Làm đổi màu chất chỉ thị: quỳ tím thành đỏ, phenolphtalein không đổi màu.
  • Một số axit mạnh có tính ăn mòn cao.

4. Ứng dụng của axit trong đời sống

  • Công nghiệp: sản xuất hóa chất, phân bón, chất tẩy rửa.
  • Thực phẩm: dùng làm chất bảo quản, tạo vị chua.
  • Sinh học: HCl trong dạ dày giúp tiêu hóa thức ăn.

5. An toàn khi sử dụng axit

  • Không được nếm hoặc hít trực tiếp hơi axit.
  • Phải đeo găng tay, kính bảo hộ khi thao tác.
  • Rửa sạch bằng nước khi tiếp xúc với da.

II. Tóm tắt bài học

Axit là hợp chất hóa học có khả năng tác dụng với kim loại, làm đổi màu quỳ tím sang đỏ và có nhiều ứng dụng thực tiễn. Trong học tập và cuộc sống, cần biết cách nhận biết, sử dụng và xử lý axit một cách an toàn và hiệu quả.

III. Câu hỏi ôn tập

  1. Axit là gì? Nêu ví dụ minh họa.
  2. Cho biết hiện tượng xảy ra khi nhỏ vài giọt HCl vào quỳ tím.
  3. Viết phương trình phản ứng giữa kẽm và axit clohidric.
  4. Kể tên 3 axit thông dụng và ứng dụng của chúng.
  5. Làm thế nào để nhận biết một dung dịch có tính axit?

IV. Bài tập vận dụng

Bài 1:

Viết phương trình hóa học cho các phản ứng sau:

  • a. Sắt (Fe) tác dụng với axit sunfuric loãng.
  • b. Kẽm (Zn) tác dụng với axit clohidric.

Bài 2:

Quan sát thí nghiệm: Nhỏ vài giọt quỳ tím vào dung dịch CH₃COOH. Em quan sát thấy hiện tượng gì? Giải thích.

Bài 3:

Em hãy tìm các loại thực phẩm có chứa axit tự nhiên và viết tên axit tương ứng.

V. Kết luận

Bài học về axit giúp học sinh nắm bắt các kiến thức cơ bản về loại hợp chất quan trọng này, bao gồm tính chất, ứng dụng và cách sử dụng an toàn. Việc ôn tập thường xuyên sẽ giúp học sinh củng cố và áp dụng kiến thức hiệu quả trong học tập cũng như đời sống hằng ngày.

Đọc thêm: Các bài học Toán lớp 8 | Khoa học Tự nhiên lớp 8

Sóng Điện Từ Vật Lý 12: Lý Thuyết Trọng Tâm và Cách Ôn Thi THPT Quốc Gia Hiệu Quả

Sóng điện từ Vật lý 12

1. Sóng điện từ là gì?

Sóng điện từ là một điện từ trường biến thiên (hay một dao động điện từ) lan truyền trong không gian.

Lí thuyết Sóng điện từ Vật lý 12 - 18 câu trích đề thi THPT Quốc gia

Sóng điện từ là một trường điện từ biến thiên.

2. Tóm tắt lý thuyết về sóng điện từ

  • Sóng điện từ truyền được trong mọi môi trường và cả chân không.
  • Hai thành phần là vectơ E (điện trường) và B (từ trường) biến thiên cùng tần số, cùng pha, vuông góc nhau.
  • sóng ngang, tạo thành tam diện thuận. Hình minh họa sóng ngang
  • Tuân theo định luật phản xạ, khúc xạ như ánh sáng.
  • Năng lượng tỷ lệ với luỹ thừa bậc 4 của tần số.
  • Trong chân không: c = 3×10⁸ m/s ⇒ bước sóng λ = c/f (f không đổi khi qua môi trường khác).

3. Thu và phát sóng điện từ

  • Dụng cụ: Anten (mạch dao động LC hở)
  • Nguyên tắc: Dựa trên cảm ứng điện từcộng hưởng điện.
  • Chỉ thu và phát được sóng có tần số đúng bằng tần số riêng của mạch LC.
Hình thu và phát sóng

4. Sóng vô tuyến và sự truyền sóng vô tuyến

Sóng vô tuyến là gì?

Sóng vô tuyến (radio wave) là sóng điện từ có bước sóng từ vài cm đến vài chục km, dùng trong liên lạc.

Chúng có thể xuất hiện tự nhiên (do sét) hoặc do con người tạo ra (radar, phát thanh, thông tin vệ tinh…).

Được đề xuất bởi Maxwell và chứng minh thực nghiệm bởi Hertz năm 1887.

Trong chân không: vận tốc c ≈ 3×10⁸ m/s. Ví dụ: f = 1 MHz ⇒ λ ≈ 299 m.

Phân loại sóng vô tuyến:

  • Sóng dài
  • Sóng trung
  • Sóng ngắn
  • Sóng cực ngắn

5. Nguyên tắc truyền sóng vô tuyến

Ta gửi sóng cần truyền vào sóng mang cao tần và phát đi bằng anten phát. Sau đó, anten thu sẽ nhận sóng đã trộn (âm tần và cao tần), tách lấy âm tần, khuếch đại và phát qua loa.

Nguyên tắc truyền sóng vô tuyến

Máy phát thanh vô tuyến gồm:

  • Micro tạo dao động âm tần
  • Mạch dao động cao tần
  • Mạch biến điệu
  • Mạch khuếch đại
  • Anten phát

Máy thu thanh vô tuyến gồm:

  • Anten thu
  • Mạch chọn sóng
  • Mạch tách sóng
  • Mạch khuếch đại âm tần
  • Loa
Đang tải bài viết...

Toán Lớp 8: Hướng Dẫn Chứng Minh Giá Trị Biểu Thức Không Phụ Thuộc Vào Biến

Mục lục bài viết:

Cách Giải Bài Toán Lớp 8: Chứng Minh Giá Trị Của Biểu Thức Đại Số Không Phụ Thuộc Vào Biến

Bài toán chứng minh giá trị của biểu thức không phụ thuộc vào biến là dạng toán quan trọng trong chương trình Toán lớp 8. Đây là dạng bài giúp học sinh rèn luyện khả năng tư duy biến đổi biểu thức và áp dụng linh hoạt các hằng đẳng thức đáng nhớ. Trong bài viết này, Blog Học Cùng Con sẽ hướng dẫn bạn cách tiếp cận và giải dạng bài này một cách dễ hiểu và hiệu quả nhất.

1. Hiểu Đúng Yêu Cầu Của Bài Toán

Đề bài thường yêu cầu chứng minh rằng một biểu thức đại số có giá trị không thay đổi khi các biến đổi giá trị, miễn là thỏa mãn một điều kiện nhất định. Điều này có nghĩa là biểu thức luôn bằng một số cố định, gọi là hằng số.

2. Các Bước Giải Bài Toán

Bước 1: Xác Định Biểu Thức và Điều Kiện

Ghi rõ biểu thức cần chứng minh (gọi là A hoặc B...) và điều kiện cho trước (nếu có). Ví dụ: \( x + y = 1 \), \( a + b = c \), v.v.

Bước 2: Biến Đổi Biểu Thức

  • Áp dụng các hằng đẳng thức quen thuộc như: \( (a + b)^2 \), \( (a - b)^2 \), \( (a + b + c)^2 \)...
  • Thay điều kiện vào biểu thức để rút gọn.
  • Biến đổi đến khi biểu thức trở thành một số cố định.

Bước 3: Kết Luận

Nếu biểu thức sau khi rút gọn không còn chứa biến và có dạng hằng số (ví dụ: 3, -1, 1/2), ta kết luận: Biểu thức không phụ thuộc vào biến.

3. Ví Dụ Minh Họa

Ví dụ 1:

Chứng minh biểu thức \( A = x^2 + y^2 + 2xy \) không phụ thuộc vào biến, biết rằng \( x + y = 3 \).

Giải: Áp dụng hằng đẳng thức: \( x^2 + y^2 + 2xy = (x + y)^2 = 3^2 = 9 \)

Vậy A luôn bằng 9 ⇒ Biểu thức A không phụ thuộc vào x và y.

Ví dụ 2:

Chứng minh rằng \( B = \frac{a^2 + b^2 - c^2}{2ab} \) không phụ thuộc vào biến, biết \( a + b = c \).

Giải: Ta có: \( c = a + b \Rightarrow c^2 = a^2 + 2ab + b^2 \)

Thay vào B: \( B = \frac{a^2 + b^2 - (a^2 + 2ab + b^2)}{2ab} = \frac{-2ab}{2ab} = -1 \)

Vậy biểu thức B luôn bằng -1 ⇒ Không phụ thuộc vào biến.

4. Lưu Ý Khi Làm Bài

  • Luôn kiểm tra điều kiện trước khi thay vào biểu thức.
  • Cẩn thận trong phép nhân, chia phân thức.
  • Không nên thế số cụ thể ngay, vì đề yêu cầu chứng minh với mọi giá trị biến.

5. Kết Luận

Dạng bài toán chứng minh biểu thức không phụ thuộc vào biến giúp học sinh củng cố kỹ năng biến đổi đại số và sử dụng các hằng đẳng thức thành thạo. Khi luyện tập thường xuyên, học sinh sẽ dễ dàng nhận ra cách biến đổi biểu thức một cách nhanh chóng và chính xác.

Hy vọng bài viết từ Blog Học Cùng Con sẽ giúp bạn hiểu rõ cách giải bài toán này. Đừng quên theo dõi blog để cập nhật thêm nhiều bài học bổ ích khác cho học sinh THCS!

Bài viết liên quan:

Bài 9: Các hằng đẳng thức đáng nhớ – Toán 8 Tập 1

Bài 9: Các hằng đẳng thức đáng nhớ – Toán 8 Tập 1

Bài 9: Các hằng đẳng thức đáng nhớ – Toán 8 Tập 1

Các hằng đẳng thức đáng nhớ là những công thức quan trọng giúp các em học sinh lớp 8 dễ dàng tính toán và phân tích đa thức. Việc ghi nhớ và vận dụng chính xác các hằng đẳng thức sẽ giúp giải quyết nhiều bài toán đại số hiệu quả.

1. Các công thức hằng đẳng thức đáng nhớ cơ bản

  • Bình phương của một tổng:
    \((a + b)^2 = a^2 + 2ab + b^2\)
  • Bình phương của một hiệu:
    \((a - b)^2 = a^2 - 2ab + b^2\)
  • Hiệu hai bình phương:
    \(a^2 - b^2 = (a - b)(a + b)\)
  • Lập phương của một tổng:
    \((a + b)^3 = a^3 + 3a^2b + 3ab^2 + b^3\)
  • Lập phương của một hiệu:
    \((a - b)^3 = a^3 - 3a^2b + 3ab^2 - b^3\)
  • Hiệu hai lập phương:
    \(a^3 - b^3 = (a - b)(a^2 + ab + b^2)\)
  • Tổng hai lập phương:
    \(a^3 + b^3 = (a + b)(a^2 - ab + b^2)\)

2. Ví dụ minh họa

Ví dụ 1: Tính \( (x + 3)^2 \)

Giải:
\( (x + 3)^2 = x^2 + 2 \times x \times 3 + 3^2 = x^2 + 6x + 9 \)

Ví dụ 2: Phân tích \( x^2 - 16 \) thành nhân tử

Giải:
Đây là hiệu hai bình phương, nên:
\( x^2 - 16 = (x - 4)(x + 4) \)

Ví dụ 3: Tính \( (2x - 1)^3 \)

Giải:
\( (2x - 1)^3 = (2x)^3 - 3 \times (2x)^2 \times 1 + 3 \times (2x) \times 1^2 - 1^3 = 8x^3 - 12x^2 + 6x -1 \)

3. Bài tập tự luyện có đáp án

  1. Tính \( (x + 5)^2 \)
    Đáp án: \( x^2 + 10x + 25 \)
  2. Phân tích \( a^2 - 9b^2 \)
    Đáp án: \( (a - 3b)(a + 3b) \)
  3. Tính \( (3x - 2)^3 \)
    Đáp án: \( 27x^3 - 54x^2 + 36x - 8 \)
  4. Phân tích \( x^3 + 27 \)
    Đáp án: \( (x + 3)(x^2 - 3x + 9) \)
  5. Tính \( (a - b)^2 \)
    Đáp án: \( a^2 - 2ab + b^2 \)

4. Lời kết

Việc ghi nhớ các hằng đẳng thức đáng nhớ sẽ giúp các em học sinh lớp 8 giải toán nhanh và chính xác hơn. Hãy luyện tập thường xuyên để áp dụng thành thạo trong các bài toán đại số.

Chúc các em học tập tốt và thành công trong môn Toán!

Bài 8: Phân tích đa thức thành nhân tử – Toán 8 Tập 1 Kết nối tri thức với cuộc sống

Bài 8: Phân tích đa thức thành nhân tử – Toán 8 Tập 1

Bài 8: Phân tích đa thức thành nhân tử – Toán 8 Tập 1

Phân tích đa thức thành nhân tử là một kỹ năng quan trọng trong chương trình Toán lớp 8. Việc phân tích đa thức giúp chúng ta rút gọn biểu thức, giải phương trình và làm nhiều bài toán đại số khác dễ dàng hơn.

1. Khái niệm phân tích đa thức thành nhân tử

Phân tích đa thức thành nhân tử là biểu diễn một đa thức dưới dạng tích các đa thức khác có bậc thấp hơn.

Nói cách khác, nếu đa thức \( P(x) \) có thể viết dưới dạng:

\( P(x) = A(x) \times B(x) \times \cdots \)

thì ta gọi đó là phân tích đa thức thành nhân tử.

2. Các phương pháp phân tích đa thức thành nhân tử phổ biến

  • Phương pháp đặt nhân tử chung: Tìm nhân tử chung lớn nhất của tất cả các hạng tử trong đa thức để đưa ra ngoài dấu ngoặc.
  • Phương pháp nhóm hạng tử: Chia đa thức thành các nhóm hạng tử và phân tích từng nhóm.
  • Phương pháp sử dụng các hằng đẳng thức đáng nhớ: Như bình phương của một tổng, hiệu hai bình phương, lập phương tổng hoặc hiệu, v.v.
  • Phương pháp nhân tử từng phần: Dùng khi đa thức có nhiều biến hoặc bậc cao.

3. Ví dụ minh họa

Ví dụ 1: Phân tích đa thức \( x^2 - 9 \)

Giải: Đây là hiệu hai bình phương, ta có:

\( x^2 - 9 = (x - 3)(x + 3) \)

Ví dụ 2: Phân tích đa thức \( x^2 + 5x + 6 \)

Giải: Tìm hai số có tổng là 5, tích là 6 là 2 và 3, nên:

\( x^2 + 5x + 6 = (x + 2)(x + 3) \)

Ví dụ 3: Phân tích đa thức \( 3x^3 + 6x^2 \)

Giải: Đặt nhân tử chung \( 3x^2 \) ta được:

\( 3x^3 + 6x^2 = 3x^2(x + 2) \)

4. Bài tập tự luyện có đáp án

  1. Phân tích đa thức: \( x^2 - 16 \)
    Đáp án: \( (x - 4)(x + 4) \)
  2. Phân tích đa thức: \( x^2 + 7x + 12 \)
    Đáp án: \( (x + 3)(x + 4) \)
  3. Phân tích đa thức: \( 4x^2 - 25 \)
    Đáp án: \( (2x - 5)(2x + 5) \)
  4. Phân tích đa thức: \( 2x^3 + 4x^2 \)
    Đáp án: \( 2x^2(x + 2) \)
  5. Phân tích đa thức: \( x^3 + 3x^2 - x - 3 \)
    Đáp án: \( (x + 3)(x^2 - 1) = (x + 3)(x - 1)(x + 1) \)

5. Lời kết

Phân tích đa thức thành nhân tử là bước quan trọng giúp các em giải quyết các bài toán đại số hiệu quả hơn. Hãy luyện tập thường xuyên các phương pháp trên để nâng cao kỹ năng.

Chúc các em học tập tốt và đạt kết quả cao trong môn Toán lớp 8!

Tổng hợp 100 bài tập đa thức lớp 8 có đáp án chi tiết, bao gồm cộng trừ đa thức, nhân đơn thức với đa thức, nhân đa thức với đa thức, phân tích đa thức thành nhân tử và bài tập nâng cao

100 Bài Tập Đa Thức Lớp 8 Có Đáp Án - Tự Luyện Toán Đại Số

100 Bài Tập Đa Thức Lớp 8 Có Đáp Án - Tự Luyện Toán Đại Số

Bộ bài tập gồm 100 câu hỏi đa dạng về đa thức, kèm đáp án chi tiết, giúp học sinh lớp 8 luyện tập và nâng cao kỹ năng đại số.

Phần 1: Cộng, trừ đa thức (20 bài)

  1. Bài 1: Tính (3x2 + 5x - 2) + (2x2 - 3x + 4)
    Đáp án: 5x2 + 2x + 2
  2. Bài 2: Tính (5x3 - 2x + 7) - (3x3 + x - 5)
    Đáp án: 2x3 - 3x + 12
  3. Bài 3: Rút gọn (x2 + 3x + 4) + (2x2 - x + 1)
    Đáp án: 3x2 + 2x + 5
  4. Bài 4: Tính (4x2 - x + 3) - (x2 + 2x - 1)
    Đáp án: 3x2 - 3x + 4
  5. Bài 5: Tính (7x3 + 2x2 - x) + (-5x3 + 3x - 4)
    Đáp án: 2x3 + 2x2 + 2x - 4
  6. Bài 6: Rút gọn (2x4 - 3x2 + 5) - (x4 + x2 - 2)
    Đáp án: x4 - 4x2 + 7
  7. Bài 7: Tính (x3 - 4x + 6) + (2x3 + x - 5)
    Đáp án: 3x3 - 3x + 1
  8. Bài 8: Tính (5x2 - x + 1) - (2x2 + 3x - 4)
    Đáp án: 3x2 - 4x + 5
  9. Bài 9: Rút gọn (3x3 + 2x - 7) + (-3x3 + 5x + 10)
    Đáp án: 7x + 3
  10. Bài 10: Tính (4x2 - 3x + 8) - (4x2 - 2x + 3)
    Đáp án: -x + 5
  11. Bài 11: Tính (x4 + 3x2 - 5) + (2x4 - x2 + 4)
    Đáp án: 3x4 + 2x2 - 1
  12. Bài 12: Tính (6x3 - 7x + 2) - (4x3 + x - 5)
    Đáp án: 2x3 - 8x + 7
  13. Bài 13: Rút gọn (5x2 - 3x + 7) + (x2 + 4x - 2)
    Đáp án: 6x2 + x + 5
  14. Bài 14: Tính (x3 + 2x - 1) - (2x3 - x + 4)
    Đáp án: -x3 + 3x - 5
  15. Bài 15: Tính (3x2 + x - 6) + (-x2 + 4x + 2)
    Đáp án: 2x2 + 5x - 4
  16. Bài 16: Rút gọn (7x3 - 5x + 8) - (3x3 + 2x - 4)
    Đáp án: 4x3 - 7x + 12
  17. Bài 17: Tính (x2 + 3x - 5) + (2x2 - 4x + 6)
    Đáp án: 3x2 - x + 1
  18. Bài 18: Tính (4x4 - x2 + 7) - (2x4 + 3x2 - 5)
    Đáp án: 2x4 - 4x2 + 12
  19. Bài 19: Rút gọn (5x3 + 2x - 4) + (-5x3 + 3x + 9)
    Đáp án: 5x + 5
  20. Bài 20: Tính (6x2 - 4x + 1) - (x2 - 5x + 3)
    Đáp án: 5x2 + x - 2

Phần 2: Nhân đơn thức với đa thức (20 bài)

  1. Bài 21: Tính 3x × (2x2 - x + 4)
    Đáp án: 6x3 - 3x2 + 12x
  2. Bài 22: Tính -2x2 × (x3 + 3x - 5)
    Đáp án: -2x5 - 6x3 + 10x2
  3. Bài 23: Tính 5 × (x2 - 4x + 7)
    Đáp án: 5x2 - 20x + 35
  4. Bài 24: Tính -x × (3x2 - 2x + 1)
    Đáp án: -3x3 + 2x2 - x
  5. Bài 25: Tính 4x3 × (x2 + x - 1)
    Đáp án: 4x5 + 4x4 - 4x3
  6. Bài 26: Tính -3x2 × (2x3 - x + 4)
    Đáp án: -6x5 + 3x3 - 12x2
  7. Bài 27: Tính 2 × (x4 - 5x2 + 6)
    Đáp án: 2x4 - 10x2 + 12
  8. Bài 28: Tính x × (4x3 + 3x2 - 2x + 1)
    Đáp án: 4x4 + 3x3 - 2x2 + x
  9. Bài 29: Tính -5x × (x2 - 2x + 3)
    Đáp án: -5x3 + 10x2 - 15x
  10. Bài 30: Tính 6x2 × (x3 - x + 2)
    Đáp án: 6x5 - 6x3 + 12x2
  11. Bài 31: Tính -x3 × (2x2 + 4x - 5)
    Đáp án: -2x5 - 4x4 + 5x3
  12. Bài 32: Tính 3x × (x4 - 3x2 + 1)
    Đáp án: 3x5 - 9x3 + 3x
  13. Bài 33: Tính -2 × (x3 + 2x - 4)
    Đáp án: -2x3 - 4x + 8
  14. Bài 34: Tính 5x2 × (x2 - x + 3)
    Đáp án: 5x4 - 5x3 + 15x2
  15. Bài 35: Tính x3 × (3x3 - x + 2)
    Đáp án: 3x6 - x4 + 2x3
  16. Bài 36: Tính -4x × (2x2 + 5x - 1)
    Đáp án: -8x3 - 20x2 + 4x
  17. Bài 37: Tính 7 × (x3 - 4x + 6)
    Đáp án: 7x3 - 28x + 42
  18. Bài 38: Tính -x2 × (x2 - 3x + 5)
    Đáp án: -x4 + 3x3 - 5x2
  19. Bài 39: Tính 3x × (x3 + 2x2 - x + 1)
    Đáp án: 3x4 + 6x3 - 3x2 + 3x
  20. Bài 40: Tính -2x × (x4 - x3 + 2x - 5)
    Đáp án: -2x5 + 2x4 - 4x2 + 10x

Phần 3: Nhân đa thức với đa thức (20 bài)

  1. Bài 41: Tính (x + 2)(x2 - x + 3)
    Đáp án: x3 + x2 + x + 6
  2. Bài 42: Tính (2x - 3)(x2 + x - 1)
    Đáp án: 2x3 + x2 - 5x + 3
  3. Bài 43: Tính (x - 1)(x2 + 2x + 1)
    Đáp án: x3 + x2 - x - 1
  4. Bài 44: Tính (3x + 4)(x2 - 2x + 5)
    Đáp án: 3x3 + 6x2 + 7x + 20
  5. Bài 45: Tính (x + 5)(x2 - 3x + 4)
    Đáp án: x3 + 2x2 - 11x + 20
  6. Bài 46: Tính (2x - 1)(x2 + 3x - 2)
    Đáp án: 2x3 + 5x2 - 7x + 2
  7. Bài 47: Tính (x - 3)(x2 + x + 1)
    Đáp án: x3 - 2x2 - 2x - 3
  8. Bài 48: Tính (4x + 1)(x2 - 3x + 2)
    Đáp án: 4x3 - 11x2 + 8x + 2
  9. Bài 49: Tính (x + 1)(x2 - x + 1)
    Đáp án: x3 + 1
  10. Bài 50: Tính (3x - 4)(x2 + x + 1)
    Đáp án: 3x3 - x2 - x - 4
  11. Bài 51: Tính (x - 2)(x2 - 4x + 4)
    Đáp án: x3 - 6x2 + 12x - 8
  12. Bài 52: Tính (2x + 3)(2x2 - x + 1)
    Đáp án: 4x3 + 4x2 + x + 3
  13. Bài 53: Tính (x + 4)(x2 + x + 1)
    Đáp án: x3 + 5x2 + 5x + 4
  14. Bài 54: Tính (x - 1)(x2 + 3x + 3)
    Đáp án: x3 + 2x2
  15. Bài 55: Tính (3x + 2)(x2 - 2x + 5)
    Đáp án: 3x3 - 2x2 + 11x + 10
  16. Bài 56: Tính (x - 3)(x2 + 4x + 9)
    Đáp án: x3 + x2 - 3x - 27

Phần 4: Phân tích đa thức thành nhân tử (20 bài)

  1. Bài 61: Phân tích x2 - 9
    Đáp án: (x - 3)(x + 3)
  2. Bài 62: Phân tích x2 + 5x + 6
    Đáp án: (x + 2)(x + 3)
  3. Bài 63: Phân tích x2 - 2x - 8
    Đáp án: (x - 4)(x + 2)
  4. Bài 64: Phân tích 4x2 - 25
    Đáp án: (2x - 5)(2x + 5)
  5. Bài 65: Phân tích x2 + 7x + 10
    Đáp án: (x + 2)(x + 5)
  6. Bài 66: Phân tích x2 - 6x + 9
    Đáp án: (x - 3)2
  7. Bài 67: Phân tích x2 + 2x - 15
    Đáp án: (x + 5)(x - 3)
  8. Bài 68: Phân tích 9x2 - 16
    Đáp án: (3x - 4)(3x + 4)
  9. Bài 69: Phân tích x2 - 10x + 25
    Đáp án: (x - 5)2
  10. Bài 70: Phân tích 4x2 + 12x + 9
    Đáp án: (2x + 3)2
  11. Bài 71: Phân tích x3 + 3x2 - x - 3
    Đáp án: (x + 3)(x2 - 1) = (x + 3)(x - 1)(x + 1)
  12. Bài 72: Phân tích x3 - 27
    Đáp án: (x - 3)(x2 + 3x + 9)
  13. Bài 73: Phân tích x3 + 8
    Đáp án: (x + 2)(x2 - 2x + 4)
  14. Bài 74: Phân tích x4 - 16
    Đáp án: (x2 - 4)(x2 + 4) = (x - 2)(x + 2)(x2 + 4)
  15. Bài 75: Phân tích x4 - 1
    Đáp án: (x2 - 1)(x2 + 1) = (x - 1)(x + 1)(x2 + 1)
  16. Bài 76: Phân tích x3 - x
    Đáp án: x(x2 - 1) = x(x - 1)(x + 1)
  17. Bài 77: Phân tích x3 + x2 - x - 1
    Đáp án: (x2 - 1)(x + 1) = (x - 1)(x + 1)2
  18. Bài 78: Phân tích x3 - 4x2 + 4x
    Đáp án: x(x - 2)2
  19. Bài 79: Phân tích x3 - 9x
    Đáp án: x(x - 3)(x + 3)
  20. Bài 80: Phân tích 8x3 - 27
    Đáp án: (2x - 3)(4x2 + 6x + 9)

Phần 5: Bài tập nâng cao, ứng dụng (20 bài)

  1. Bài 81: Tính (x + 1)3
    Đáp án: x3 + 3x2 + 3x + 1
  2. Bài 82: Giải phương trình (x - 2)(x + 3) = 0
    Đáp án: x = 2 hoặc x = -3
  3. Bài 83: Tính (2x - 1)2
    Đáp án: 4x2 - 4x + 1
  4. Bài 84: Tính (x + 3)(x2 - 3x + 9)
    Đáp án: x3 + 27
  5. Bài 85: Rút gọn biểu thức (x2 - 1)2 - (x + 1)2(x - 1)2
    Đáp án: 0
  6. Bài 86: Tính (x - 1)3 + (x + 1)3
    Đáp án: 2x3 + 6x
  7. Bài 87: Giải phương trình x3 - 8 = 0
    Đáp án: x = 2
  8. Bài 88: Phân tích x4 + 4 thành nhân tử trên số thực
    Đáp án: Không phân tích được trên ℝ
  9. Bài 89: Tính (x2 + 2x + 3)(x2 - 2x + 3)
    Đáp án: x4 + 6x2 + 9
  10. Bài 90: Giải phương trình x4 - 5x2 + 6 = 0
    Đáp án: x = ±1, ±√6
  11. Bài 91: Tính (x + 2)4
    Đáp án: x4 + 8x3 + 24x2 + 32x + 16
  12. Bài 92: Tính (2x - 3)3
    Đáp án: 8x3 - 36x2 + 54x - 27
  13. Bài 93: Rút gọn (x + 1)(x2 - x + 1) - (x - 1)(x2 + x + 1)
    Đáp án: 2
  14. Bài 94: Giải phương trình (x2 - 1)2 = 4x2
    Đáp án: x = 0, 1, -1, 2, -2
  15. Bài 95: Tính (x3 + 3x2 + 3x + 1)2
    Đáp án: x6 + 6x5 + 15x4 + 20x3 + 15x2 + 6x + 1
  16. Bài 96: Giải phương trình x4 - 1 = 0
    Đáp án: x = ±1, ±i
  17. Bài 97: Tính (x - 2)(x2 + 2x + 4)
    Đáp án: x3 - 8
  18. Bài 98: Rút gọn (x + y)3 - (x - y)3
    Đáp án: 6xy(x + y)
  19. Bài 99: Tính (x + 2)(x3 - 2x2 + 4x - 8)
    Đáp án: x4 + 8
  20. Bài 100: Giải phương trình (x - 1)(x + 1)(x2 + 1) = 0
    Đáp án: x = ±1

Bài đăng nổi bật

Khám phá các đơn vị đo áp suất phổ biến như Pascal, Bar, Atm và cách vận dụng kiến thức áp suất trong chương trình Khoa học Tự nhiên 8 để đạt kết quả cao

Hiểu Rõ Đơn Vị Đo Áp Suất & Vận Dụng Học Tốt Khoa Học Tự Nhiên 8 Hiểu Rõ Hơn Về Đơn Vị Đo Áp Suất và...

Hottest of Last30Day

Bài đăng phổ biến 7D