Hóa học 7 cấp tốc: Lấy lại kiến thức gốc, tự tin bước vào Hóa 8 (Khoa học tự nhiên – Kết nối tri thức)

Hóa học 7 cấp tốc: Lấy lại kiến thức gốc, tự tin bước vào Hóa 8 (Khoa học tự nhiên – Kết nối tri thức)

Tổng ôn tập cấp tốc , lấy lại kiến thức gốc , bài tập cơ bản hóa học lớp 7 - Giúp học tốt hóa học 8 - Khoa học tự nhiên, bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống

Blog Học Cùng Con – chia sẻ kiến thức, kĩ năng học tập nghiên cứu Khoa học tự nhiên • Chuyên mục: Ôn tập Hóa 7 → Học tốt Hóa 8 (Kết nối tri thức với cuộc sống)

Tại sao cần “tổng ôn cấp tốc”? Vì Hóa 8 dựa trên nền tảng của Hóa 7: chất – nguyên tử – phân tử – hiện tượng vật lý/hóa học – dấu hiệu phản ứng. Bài viết này giúp bạn ôn nhanh – nhớ lâu – làm được bài ngay.

1) Chất quanh ta: tinh khiết – hỗn hợp – tách chất

Chất tinh khiết có tính chất xác định (nước cất, muối tinh). Hỗn hợp gồm ≥2 chất (không khí, nước biển). Tính chất vật lý không tạo chất mới; tính chất hóa học tạo chất mới.

  • Lọc (rắn không tan – lỏng), cô cạn (thu rắn tan), chưng cất (thu chất lỏng), nam châm (tách sắt).

2) Nguyên tử & phân tử, sơ lược bảng tuần hoàn

Nguyên tử = hạt nhân (p, n) + vỏ e; Phân tử = hạt nhỏ nhất của chất (H₂O, O₂, CO₂). Nguyên tố = cùng số p. Bảng tuần hoàn sắp theo Z; chu kỳ (hàng ngang), nhóm (cột dọc).

3) Biến đổi của chất: vật lý vs hóa học, dấu hiệu phản ứng

Vật lý: không có chất mới (tan, bay hơi). Hóa học: có chất mới (cháy, gỉ). Dấu hiệu: khí/bọt, kết tủa, đổi màu/mùi, tỏa/thu nhiệt, phát sáng/âm thanh.

4) Ba dạng bài tập nền tảng nên thành thạo

Dạng A. Tính % khối lượng nguyên tố trong phân tử

%X = (nX·AX / M) × 100%. Ví dụ: H₂O → %H ≈ 11,1%; %O ≈ 88,9%.

Xem và tải file bài tập hóa học lớp 7 cơ bản dạng này tại đây.

3 dạng bài tập đó ở đây.

Dạng B. Viết công thức hóa học khi biết hóa trị

(a·HTX) = (b·HTY) → XaYb tối giản. Ví dụ: AlIII & OII → Al₂O₃.

Xem và tải file bài tập hóa học lớp 7 cơ bản Dạng bài tập: Tính % khối lượng nguyên tố trong phân tử cho học sinh lớp 7, gồm lý thuyết – ví dụ minh họa – 5 bài tự luyện kèm lời giải chi tiết tại đây.

Dạng C. Xác định CTPT từ % khối lượng và M

  1. Giả sử 100 g → số gam = %.
  2. Tính mol từng nguyên tố.
  3. Chia cho số nhỏ nhất → tỉ lệ (CTĐGN).
  4. Tính M0; k = M/M0 → CTPT = (CTĐGN)×k.

Ví dụ: %C=40; %H=6,7; %O=53,3; M=60 → CTPT C₂H₄O₂.

Xem và tải file bài tập hóa học lớp 7 cơ bản dạng "Xác định công thức hóa học từ % khối lượng và khối lượng mol (dành cho lớp 7)" tại đây.

5) Bộ bài tập cơ bản (gợi ý đáp án nhanh)

  • % khối lượng: HNO₃ → %N≈22,22; %O≈76,19. CaCO₃ → %Ca=40; %C=12; %O=48.
  • Hóa trị → CT: Na(I), O(II) → Na₂O. K(I), SO₄(II) → K₂SO₄.
  • % & M → CTPT: Kiểm tra k nguyên (1,2,3). Nếu lệch, xem lại dữ kiện làm tròn.
  • Lưu ý, với hcọ sinh lớp 6 đên lớp 8, không gặp nhiều trường hợp k khác 1 đâu, chủ yêu là trường hợp CTĐG tức là k = 1 thôi, yên tâm học tốt nha, các bạn của tôi.

6) Mẹo học nhanh & lộ trình 7 ngày

  1. Ngày 1–2: Chất – hỗn hợp – tách chất.
  2. Ngày 3–4: Nguyên tử – phân tử – nguyên tố – bảng tuần hoàn.
  3. Ngày 5: Dạng A (10 bài).
  4. Ngày 6: Dạng B (20 công thức).
  5. Ngày 7: Dạng C (5–7 bài chuẩn).

Tip: mỗi công thức làm ít nhất 2 biến thể; ghi bảng công thức “xương sống” và tự kiểm 3 câu trộn mỗi buổi.

7) FAQ – Câu hỏi thường gặp

Q1. Có cần học thuộc hết nguyên tử khối?

Không. Hãy ưu tiên các nguyên tố hay gặp: H=1, C=12, N=14, O=16, Na=23, Mg=24, Al=27, S=32, Cl=35,5, K=39, Ca=40, Fe=56.

Q2. Phân biệt nhanh vật lý – hóa học thế nào?

Hỏi “có chất mớiđược tạo ra không?”. Có → hóa học. Không → vật lý.

Q3. Dạng % & M bị lệch hệ số k?

Kiểm tra làm tròn phần trăm hoặc xác nhận lại M. Đề chuẩn thường cho k nguyên (1; 2; 3…).

© Compabua – Góc Học tập • Blog Học Cùng Con – Chia sẻ kiến thức & kỹ năng học Khoa học tự nhiên.

Học Vật Lí Cùng Con – Từ hiện tượng đời sống đến kiến thức phổ thông

Học Vật Lí Cùng Con – Từ hiện tượng đời sống đến kiến thức phổ thông

Học Vật Lí Cùng Con – Từ hiện tượng đời sống đến kiến thức phổ thông

Học Vật Lí Cùng Con là một hành trình thú vị, nơi cha mẹ và con cái có thể cùng nhau khám phá những quy luật của tự nhiên. Thông qua các ví dụ đơn giản trong đời sống hằng ngày, trẻ không chỉ hiểu kiến thức trong sách giáo khoa mà còn biết cách vận dụng vào thực tế.

buicongthang học vat li cung con

Vật lí trong đời sống – Bắt đầu từ những điều gần gũi

Vật lí không chỉ nằm trên trang giấy, mà hiện hữu khắp nơi xung quanh chúng ta. Ví dụ: khi mở quạt điện, ta có thể giải thích cho con về chuyển động quaylực cản không khí. Khi ném quả bóng, ta cùng con quan sát chuyển động ném xiên và thảo luận vì sao bóng rơi xuống.

Ví dụ minh họa: Bài học về lực đẩy Ác-si-mét

Một buổi chiều, cha mẹ và con có thể cùng làm thí nghiệm đơn giản: thả một quả cam vào chậu nước. Con sẽ thấy quả cam nổi lên, và từ đó ta giải thích rằng trong nước có một lực đẩy hướng lên – gọi là lực đẩy Ác-si-mét. Đây là cách giúp trẻ vừa quan sát, vừa học khái niệm Vật lí một cách tự nhiên.

Làm sao để cha mẹ đồng hành hiệu quả?

  • Đặt câu hỏi gợi mở thay vì đưa ra đáp án sẵn có.
  • Tìm ví dụ từ chính cuộc sống hằng ngày: xe đạp, bóng bay, nồi cơm điện…
  • Dành thời gian trao đổi sau mỗi bài học để con kể lại điều con hiểu.

Giao lưu cùng độc giả

Bạn đã từng thử làm thí nghiệm vật lí nào cùng con ở nhà chưa? Con bạn hứng thú nhất với hiện tượng nào trong môn Vật lí? Hãy chia sẻ trải nghiệm trong phần bình luận, để cộng đồng Blog Học Cùng Con cùng học hỏi lẫn nhau nhé!

Liên kết nội bộ

Nếu bạn chưa đọc, hãy xem lại bài viết trước: Blog Học Cùng Con – Khơi dậy niềm vui học tập mỗi ngày. Đây là nền tảng quan trọng để bạn đồng hành cùng con trong nhiều môn học khác nhau, không chỉ Vật lí.

Kết luận

Học Vật lí cùng con không chỉ là ôn lại kiến thức, mà còn là cơ hội để cha mẹ và con cùng chia sẻ niềm vui khám phá. Mỗi hiện tượng nhỏ bé trong đời sống đều có thể trở thành một bài học quý giá. Điều quan trọng nhất là cha mẹ hãy tạo môi trường học tập đầy hứng thú và khích lệ.

👉 Mời bạn ghé thăm Trang chủ Blog Học Cùng Con để khám phá thêm nhiều nội dung hữu ích về giáo dục và học tập tại nhà.


Bài viết liên quan

Blog Học Cùng Con – Khơi dậy niềm vui học tập mỗi ngày

Blog Học Cùng Con – Khơi dậy niềm vui học tập mỗi ngày

Blog Học Cùng Con – Khơi dậy niềm vui học tập mỗi ngày

Blog Học Cùng Con là nơi cha mẹ, học sinh và giáo viên có thể cùng nhau trao đổi, học hỏi và chia sẻ những kiến thức bổ ích trong chương trình giáo dục phổ thông. Với cách viết gần gũi, dễ hiểu, blog hướng tới việc giúp trẻ hình thành thói quen tự học và nuôi dưỡng niềm yêu thích tri thức ngay từ những bài học cơ bản nhất.

Tại sao nên đồng hành cùng con trong việc học?

Khi phụ huynh đồng hành, trẻ sẽ cảm thấy được khích lệ, có động lực học tập và tự tin hơn. Điều này không chỉ giúp cải thiện kết quả học tập mà còn xây dựng nền tảng kỹ năng sống vững chắc cho con trong tương lai.

Ví dụ chủ đề: Học Toán cùng con qua những bài tập đơn giản

Toán học không chỉ là con số khô khan, mà còn là cách rèn luyện tư duy logic. Blog sẽ giới thiệu những bài tập ngắn gọn, sinh động để trẻ hiểu khái niệm toán học một cách tự nhiên. Ví dụ: khi đi siêu thị, cha mẹ có thể cho con thực hành cộng trừ ngay trên giá hàng để vừa học vừa chơi.

Giao lưu cùng độc giả

Chúng tôi luôn mong muốn nghe những chia sẻ từ bạn. Bạn thường gặp khó khăn gì khi cùng con học tập? Con bạn yêu thích môn học nào nhất? Hãy để lại câu trả lời trong phần bình luận bên dưới để chúng ta cùng thảo luận và tìm giải pháp nhé!

Kết luận

Học cùng con là hành trình vừa thử thách, vừa hạnh phúc. Hy vọng qua những bài viết trên blog, các bậc phụ huynh sẽ tìm thấy nguồn cảm hứng và những phương pháp hữu ích để đồng hành cùng con trên con đường học tập.

👉 Mời bạn ghé thăm Trang chủ Blog Học Cùng Con để khám phá thêm nhiều nội dung hấp dẫn và hữu ích khác.


Bài viết liên quan

Bài 12: Phân Bón Hóa Học – Khoa Học Tự Nhiên 8 (Kết Nối Tri Thức)

Bài 12: Phân Bón Hóa Học – Khoa Học Tự Nhiên 8 (Kết Nối Tri Thức)

Bài 12: Phân Bón Hóa Học – Khoa Học Tự Nhiên 8 | Kết Nối Tri Thức

📌 Nội dung chính

1. Phân bón hóa học là gì?

Phân bón hóa học là những chất chứa các nguyên tố dinh dưỡng cần thiết cho cây trồng. Chúng được sản xuất theo phương pháp công nghiệp, giúp cây phát triển nhanh chóng và đạt năng suất cao.



2. Vai trò của các nguyên tố dinh dưỡng

  • Đa lượng:
    • Đạm (N): giúp cây phát triển thân, lá.
    • Lân (P): hỗ trợ phát triển rễ, tăng khả năng ra hoa, kết trái.
    • Kali (K): tăng khả năng chống chịu, giúp quả to, chắc.
  • Trung lượng & vi lượng: như Ca, Mg, S, Fe, Zn… cần với lượng nhỏ nhưng rất quan trọng.

3. Các loại phân bón hóa học phổ biến

Loại phân Thành phần chính Vai trò
Phân đạm NH₄NO₃, (NH₂)₂CO Tăng trưởng nhanh
Phân lân Ca₃(PO₄)₂ Phát triển rễ, đậu trái
Phân kali KCl, K₂SO₄ Cứng cây, tăng năng suất
Phân NPK N, P, K Bón tổng hợp đa hiệu quả

4. Sử dụng phân bón hợp lý

Để đạt hiệu quả cao và không gây hại môi trường, cần thực hiện nguyên tắc 4 đúng:

  • Đúng loại phân
  • Đúng liều lượng
  • Đúng thời điểm
  • Đúng phương pháp bón

5. Hạn chế và tác hại nếu dùng sai cách

  • Gây ô nhiễm đất, nước ngầm.
  • Làm giảm độ màu mỡ của đất về lâu dài.
  • Ảnh hưởng tới sức khỏe con người nếu tồn dư trong nông sản.

🔍 Tóm tắt bài học

  • Phân bón hóa học giúp cung cấp dưỡng chất thiết yếu cho cây.
  • Phân chia thành các nhóm: đạm, lân, kali, trung lượng, vi lượng.
  • Cần sử dụng hợp lý để bảo vệ môi trường và sức khỏe.

📘 Câu hỏi ôn tập

  1. Phân bón hóa học là gì? Nêu vai trò của chúng đối với cây trồng.
  2. Kể tên một số loại phân đạm, phân lân, phân kali thường gặp.
  3. Giải thích nguyên tắc “4 đúng” khi bón phân.
  4. Điều gì xảy ra nếu sử dụng phân bón hóa học quá liều?

🧠 Bài tập vận dụng

Bài tập 1:

Điền vào chỗ trống:
Phân kali giúp cây _______________, tăng khả năng _______________.

Đáp án

Cứng cáp hơn, chống chịu sâu bệnh và khô hạn.

Bài tập 2:

Tình huống thực tế:
Nhà bạn sử dụng phân đạm ure quá liều cho rau cải. Sau vài ngày, rau bị úa và có mùi hăng mạnh. Em hãy giải thích vì sao và đề xuất biện pháp khắc phục.

Gợi ý trả lời

Phân đạm quá nhiều làm rau tích lũy nitrat → gây độc. Cần rửa kỹ trước khi ăn, đồng thời giảm lượng phân hoặc thay bằng phân hữu cơ.


🏷️ Bài viết này liên quan tới:

  • Khoa học tự nhiên 8
  • Kết nối tri thức
  • Phân bón hóa học
  • Giáo dục STEM
  • Bài học lớp 8

Bài 11: Phản Ứng Hóa Học – Khoa Học Tự Nhiên 8 (Kết Nối Tri Thức)

Bài 11: Phản Ứng Hóa Học – Khoa Học Tự Nhiên 8 (Kết Nối Tri Thức)

Bài 11: Phản Ứng Hóa Học – Khoa Học Tự Nhiên 8 (Kết Nối Tri Thức)

Phản ứng hóa học là một trong những khái niệm trọng tâm trong chương trình Hóa học lớp 8. Bài học giúp học sinh nhận biết, mô tả, và viết được phương trình phản ứng dựa trên các chất tham gia và sản phẩm tạo thành. Cùng khám phá đầy đủ nội dung qua bài viết dưới đây.

Nội dung chính Bài 11: Phản ứng hóa học

1. Khái niệm phản ứng hóa học

  • Phản ứng hóa học là quá trình biến đổi từ chất này thành chất khác.
  • Trong phản ứng hóa học, liên kết giữa các nguyên tử trong chất phản ứng bị phá vỡ và hình thành liên kết mới trong chất sản phẩm.

2. Dấu hiệu nhận biết phản ứng hóa học

  • Xuất hiện chất mới (kết tủa, khí, màu sắc mới).
  • Phát sáng, tỏa nhiệt, thay đổi nhiệt độ.
  • Thay đổi mùi hoặc độ pH.

3. Điều kiện để phản ứng xảy ra

  • Có sự tiếp xúc giữa các chất phản ứng.
  • Có đủ năng lượng hoạt hóa (nhiệt độ, ánh sáng hoặc xúc tác).

4. Phương trình hóa học

  • Viết các chất phản ứng và sản phẩm.
  • Cân bằng số nguyên tử của từng nguyên tố ở hai vế.
  • Thêm điều kiện phản ứng (nhiệt độ, xúc tác) nếu có.
Ví dụ:
Mg + O2 → MgO (chưa cân bằng)
2Mg + O2 → 2MgO (cân bằng)

Tóm tắt bài học

  • Phản ứng hóa học là quá trình hình thành chất mới.
  • Dấu hiệu nhận biết gồm: sinh nhiệt, tỏa sáng, tạo chất mới.
  • Để phản ứng xảy ra cần điều kiện thích hợp.
  • Cần viết đúng và cân bằng phương trình hóa học.

Câu hỏi ôn tập

  1. Phản ứng hóa học là gì? Cho ví dụ.
  2. Kể tên các dấu hiệu giúp nhận biết phản ứng hóa học xảy ra.
  3. Viết phương trình phản ứng giữa kẽm và axit clohidric.
  4. Phân biệt giữa thay đổi vật lý và phản ứng hóa học.

Bài tập vận dụng

Bài 1:

Quan sát hiện tượng sau và xác định có xảy ra phản ứng hóa học không: Cho vài giọt dung dịch NaOH vào dung dịch CuSO4.

Gợi ý: Có phản ứng tạo kết tủa màu xanh da trời:
CuSO4 + 2NaOH → Cu(OH)2↓ + Na2SO4

Bài 2:

Cân bằng các phản ứng sau:

  1. Fe + O2 → Fe2O3
  2. H2 + Cl2 → HCl

Đáp án:

  1. 4Fe + 3O2 → 2Fe2O3
  2. H2 + Cl2 → 2HCl

Kết luận

Hiểu rõ phản ứng hóa học là bước đầu quan trọng để học sinh tiếp cận sâu hơn với môn Hóa học. Việc nắm được dấu hiệu, điều kiện phản ứng và cách viết phương trình hóa học sẽ giúp học sinh học tốt hơn trong các bài tiếp theo.


Tham khảo thêm:

Bài 10: Muối – Khoa học Tự Nhiên lớp 8 (Kết nối tri thức)

Bài 10: Muối – Khoa học Tự Nhiên lớp 8 | Nội dung chính, Tóm tắt và Bài tập

Bài 10: Muối – Khoa học Tự Nhiên lớp 8 (Kết Nối Tri Thức)

Muối là một loại hợp chất phổ biến và quan trọng trong hóa học cũng như đời sống. Trong chương trình Khoa học Tự nhiên lớp 8, Bài 10 giới thiệu về khái niệm, phân loại, tính chất và ứng dụng của muối. Đây là nền tảng để học sinh làm quen với nhiều phản ứng hóa học quan trọng trong các chương sau.

I. Nội dung chính bài 10: Muối

1. Muối là gì?

  • Muối là hợp chất tạo bởi kim loại (hoặc NH₄⁺) liên kết với gốc axit.
  • Công thức tổng quát: MmAn (trong đó M là kim loại, A là gốc axit).
  • Ví dụ: NaCl, CaCO₃, NH₄NO₃, FeSO₄.

2. Phân loại muối

  • Muối trung hòa: Không còn hidro có tính axit, ví dụ: NaCl, K₂SO₄.
  • Muối axit: Còn chứa nguyên tử H có tính axit, ví dụ: NaHSO₄, NaHCO₃.

3. Tính chất hóa học của muối

  • Phản ứng với axit: Tạo muối mới và axit mới (nếu tạo thành chất bay hơi, kết tủa hoặc khí).
  • Phản ứng với bazơ: Tạo muối mới và bazơ mới (điều kiện tương tự).
  • Phản ứng với muối: Tạo muối mới và muối mới (hoặc axit mới).
  • Phản ứng nhiệt phân: Một số muối bị phân hủy khi nung nóng (như muối nitrat, muối cacbonat).

4. Cách điều chế muối

  • Axit + bazơ → muối + nước
  • Kim loại + axit → muối + H₂
  • Oxit bazơ + axit → muối + nước
  • Muối + axit → muối mới + axit mới

5. Ứng dụng của muối trong đời sống

  • NaCl (muối ăn): Dùng trong thực phẩm và bảo quản.
  • NaHCO₃: Làm thuốc kháng axit dạ dày, bột nở.
  • CaCO₃: Nguyên liệu sản xuất xi măng, kính.
  • Muối amoni: Làm phân bón (NH₄NO₃, (NH₄)₂SO₄).

II. Tóm tắt bài học

Muối là hợp chất ion được tạo thành từ phản ứng của axit với bazơ hoặc kim loại. Muối có thể trung hòa hoặc axit, và có nhiều ứng dụng quan trọng trong thực phẩm, y tế, nông nghiệp và công nghiệp. Việc nhận biết, phân loại và viết phản ứng hóa học của muối là kỹ năng quan trọng trong học tập hóa học lớp 8.

III. Câu hỏi ôn tập

  1. Thế nào là muối? Nêu 3 ví dụ minh họa.
  2. Phân biệt muối trung hòa và muối axit bằng ví dụ.
  3. Viết phương trình phản ứng: NaOH + HCl → ?
  4. Hãy kể tên 3 ứng dụng thực tế của muối.
  5. Giải thích hiện tượng: Khi cho dung dịch NaCl vào dung dịch AgNO₃, xuất hiện kết tủa trắng.

IV. Bài tập vận dụng

Bài 1:

Viết phương trình hóa học cho các phản ứng sau:

  • a. NaOH + H₂SO₄ →
  • b. CuO + HCl →
  • c. NaCl + AgNO₃ →
  • d. NH₄OH + HNO₃ →

Bài 2:

Hãy phân loại các muối sau thành muối trung hòa và muối axit: NaCl, NaHSO₄, K₂SO₄, NaHCO₃, CaCO₃.

Bài 3:

Trong cuộc sống hằng ngày, em gặp những loại muối nào? Ghi lại tên và công dụng cụ thể của từng loại.

V. Kết luận

Muối là hợp chất phổ biến và có vai trò quan trọng trong hóa học cũng như thực tiễn. Nắm vững khái niệm, tính chất, phản ứng và cách điều chế muối sẽ giúp học sinh tự tin hơn trong học tập và giải quyết các tình huống hóa học thực tế. Hãy luyện tập thường xuyên để thành thạo kỹ năng viết phương trình và nhận biết các loại muối.

Đọc thêm: Các bài học Hóa học lớp 8 | Khoa học Tự nhiên lớp 8

Bài 9: Bazơ – Khoa học Tự Nhiên 8 | Tóm tắt, Bài tập, Ứng dụng

Bài 9: Bazơ – Khoa học Tự Nhiên 8 | Tóm tắt, Bài tập, Ứng dụng

Bài 9: Bazơ – Khoa học Tự Nhiên lớp 8 (Kết Nối Tri Thức)

Bazơ là một trong những hợp chất quan trọng, xuất hiện nhiều trong đời sống và công nghiệp. Trong chương trình Khoa học Tự nhiên 8 (bộ Kết nối tri thức), Bài 9 giúp học sinh nhận biết được tính chất của bazơ, phân biệt bazơ mạnh – yếu, tan – không tan, đồng thời rèn luyện kỹ năng làm thí nghiệm và giải bài tập hóa học cơ bản.

I. Nội dung chính bài 9: Bazơ

1. Khái niệm bazơ

  • Bazơ là hợp chất gồm kim loại kết hợp với nhóm hiđroxit (OH).
  • Công thức tổng quát: M(OH)n trong đó M là kim loại, n là hóa trị.
  • Ví dụ: NaOH, Ca(OH)2, Fe(OH)3, Cu(OH)2.

2. Phân loại bazơ

  • Kiềm (bazơ tan): NaOH, KOH, Ca(OH)2.
  • Bazơ không tan: Cu(OH)2, Fe(OH)3

3. Tính chất hóa học của bazơ

  • Đổi màu chất chỉ thị: Làm quỳ tím thành xanh, phenolphtalein thành hồng (nếu là bazơ mạnh).
  • Phản ứng với axit: Tạo thành muối và nước. (Phản ứng trung hòa)
  • Phản ứng với oxit axit (nâng cao): Tạo muối và nước.
  • Một số bazơ không bền: Bị phân hủy khi đun nóng (như Cu(OH)2, Fe(OH)3).

4. Một số bazơ thường gặp

Tên bazơ Công thức Tan/Không tan Ứng dụng
Natri hiđroxit NaOH Tan Chất tẩy rửa, làm xà phòng
Kali hiđroxit KOH Tan Pin kiềm, dung dịch điện phân
Canxi hiđroxit Ca(OH)2 Ít tan Vôi tôi – xử lý đất, khử chua
Đồng (II) hiđroxit Cu(OH)2 Không tan Sử dụng trong phản ứng hóa học

5. Ứng dụng của bazơ

  • Sản xuất chất tẩy rửa, nước thông cống.
  • Sản xuất xà phòng, giấy, nhuộm vải.
  • Khử chua đất nông nghiệp bằng vôi tôi (Ca(OH)2).
  • Trung hòa nước thải có tính axit.

6. An toàn khi làm việc với bazơ

  • Bazơ mạnh có thể gây bỏng, ăn mòn da.
  • Phải đeo găng tay, khẩu trang, kính bảo hộ khi tiếp xúc.
  • Khi bị dính bazơ → rửa kỹ bằng nước sạch nhiều lần.

II. Tóm tắt bài học

Bazơ là hợp chất chứa nhóm OH gắn với kim loại. Bazơ có thể tan hoặc không tan trong nước. Các bazơ tan gọi là kiềm. Chúng làm quỳ tím đổi sang xanh, phản ứng với axit tạo thành muối và nước. Nhiều bazơ có vai trò quan trọng trong đời sống và công nghiệp, đặc biệt là trong vệ sinh, xử lý nước và sản xuất hóa chất.

III. Câu hỏi ôn tập

  1. Bazơ là gì? Nêu công thức và ví dụ minh họa.
  2. Phân biệt bazơ tan và bazơ không tan bằng ví dụ.
  3. Viết phương trình phản ứng giữa NaOH và HCl.
  4. Nêu hiện tượng khi cho quỳ tím vào dung dịch bazơ.
  5. Tại sao cần cẩn thận khi sử dụng NaOH trong thực tế?

IV. Bài tập vận dụng

Bài 1:

Viết các phương trình phản ứng sau:

  • a. NaOH + HCl → ?
  • b. Ca(OH)2 + H2SO4 → ?
  • c. Cu(OH)2 → (nhiệt độ)?

Bài 2:

Cho biết các bazơ sau tan hay không tan: NaOH, Fe(OH)3, Ca(OH)2, Cu(OH)2. Hãy phân loại và ghi ra bảng.

Bài 3:

Trong đời sống, em gặp những sản phẩm nào có chứa bazơ? Chúng được sử dụng để làm gì? Hãy nêu ít nhất 3 ví dụ.

V. Kết luận

Bài 9 giúp học sinh hiểu rõ bản chất của bazơ – một hợp chất quan trọng trong hóa học và đời sống. Việc nắm vững kiến thức cơ bản, kết hợp với rèn luyện bài tập sẽ giúp học sinh áp dụng hiệu quả trong các tình huống thực tế và các bài kiểm tra sau này.

Đọc thêm: Các bài học Hóa học lớp 8 | Khoa học Tự nhiên lớp 8

Bài đăng nổi bật

Lập kế hoạch chi tiêu cho học sinh | Tài chính cá nhân - Blog Học Cùng Con

Lập kế hoạch chi tiêu cho học sinh – Hướng dẫn con lập bảng chi tiêu cá nhân Lập kế hoạch chi tiêu cho học...

Hottest of Last30Day

Bài đăng phổ biến 7D