Tiếng Anh chuyên ngành Vật lí - Thuật ngữ Vật lí Tiếng Anh - blog góc vật lí
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành vật lý thường gặp
- Một số thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành vật lý
Các bạn có thể tải về free tại đây
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành vật lý thường gặp:
Absorb : hấp thụ
Acceleration : gia tốc
Aerial : ăng ten
Air Pressure : áp suất không khí
Ammeter : ampe kế
Amplitude : biên độ
Anticlockwise : ngược chiều kim đồng hồ
Apparent depth : độ sâu biểu kiến
At rest : đứng yên (body at rest: vật đứng yên)
At rest : đứng yên (body at rest: vật đứng yên)
Atmosphere : khí quyển
Attract : hút
Audible frequence : tần số nghe được
Average speed : tốc độ trung bình
Balance : sự cân bằng, thăng bằng, đối trọng
Battery : ắc quy
Bob : con lắc
Boiling : sôi
Bubbles : bong bóng khí
Bulb : bầu nhiệt kế
Capillary tube : ống mao dẫn
Cell : pin
Celsius (0C) temperature : nhiệt độ celsius
Centre of gravity : trọng tâm
Centre of the lens (optical center) : quang tâm
Charge : điện tích
Chemical potential energy : thế hóa
Chemical potential energy : thế hóa
Circuit : mạch điện
Clinical thermometer : nhiệt kế y tế
Clockwise : theo chiều kim đồng hồ
Clockwise : theo chiều kim đồng hồ
Compression : nén, lực nén
Condensation : ngưng tụ
Conduction : dẫn
Conservation of energy : bảo toàn năng lượng
Constant : hằng số
Constant : hằng số
Constriction (in tube) : sự thắt lại (trong ống)
Convection : đối lưu
Converging lens : thấu kính hội tụ
Convex lens : thấu kính lồi
Crest : đỉnh sóng
Cross-sectional area : diện tích mặt cắt
Current electricity : dòng điện
D.C. (direct current) : dòng một chiềD.C. circuit : mạch một chiều
Dense : đặc, đậm đặc
Density : mật độ
Density : mật độ
Diminished image : hình ảnh thu nhỏ
Direction : hướng
Direction : hướng
Distance – Time graph : : đồ thị quãng đường – thời gian
Distance – Time graph : : đồ thị quãng đường – thời gian
Distance travelled : quãng đường đi được
Distance travelled : quãng đường đi được
Divergent lens : thấu kính phân kỳ
Dynamics : động lực học
Dynamics : động lực học
Earth connector : nối đất
Echo : phản hồi, tiếng vọng
Effective resistance : trở kháng hiệu dụng
Elastic potential energy : thế năng đàn hồi
Elastic potential energy : thế năng đàn hồi
Electromagnetic spectrum : phổ điện từ
Electromagnetic waves : : sóng điện từ
Electromotive force : lực điện động, sức điện động, thế điện động
Electron Diffusion : khuếch tán điện tử
Emit : phát ra
Energy : năng lượng
Energy : năng lượng
Equilibrium : sự cân bằng
Equilibrium : sự cân bằng
Evaporation : hóa hơi
Expand : giãn nở
Filament : dây tóc bong đèn
Final speed : tốc độ cuối
Final speed : tốc độ cuối
Fixed resistor :điện trở cố định
Fluorescent screen : Fluorescent screen
Fluorescent screen : sơn phát quang
Focal length : tiêu cự
Force : lực
Freezing : đóng băng, làm lạnh
Frequence : tần số
Friction : lực ma sát
Fuse : cầu chì
Fusion : nóng chảy
Galvanometer : điện kế (đồng hồ đo dòng điện và điện thế)
Gamma ray : tia gamma
Gas : chất khí
Geiger – Muller tube : ống đếm Geiger – Muller
Gravitational field strength (g) : độ lớn của trường hấp dẫn
Gravitational potential energy : thế năng hấp dẫn
Heat : nhiệt
High pressure region : vùng áp suất cao
Horizontal line (time axis) : trục ngang (trục thời gian)
Hot body : bộ tỏa nhiệt
Humidity : độ ẩm
Ice point : điểm đóng băng, điểm tan của đá
Impurity : chất tạp
Incidence (ray) : (tia) tới
Inertia : quán tính
Infra – red : tia hồng ngoại
Infra – Red waves : sóng hồng ngoại
Initial speed : : tốc độ đầu
Initial speed : : tốc độ đầu
Instantaneous speed : tốc độ tức thời
Inverted image : ảnh ngược
Kelvin (K) temperature : nhiệt độ kelvin
Kinematics : động học
Kinetic energy : động năng
Lamp : đèn
Latent heat : ẩn nhiệt
Length : độ dài
Lense : : thấu kính
Light : ánh sáng
Liquid : chất lỏng
Long wavelength : bước sóng dài
Longitudinal wave : sóng dọc (sound wave : sóng âm thanh)
Loudness : âm lượng
Magnet : nam châm
Magnification : độ phóng đại
Magnified image : ảnh phóng đại
Magnitude : độ lớn
Mass : khối lượng
Measuring tape : thước dây, băng đo
Melting : nóng chảy
Mercury or alcohol thermometer : nhiệt kế thủy ngân hay nhiệt kế cồn
Metallic conductor : vật dẫn kim loại
Metre rule : thước đo mét
Micrometer screw : Vít panme
Microwave : sóng cực ngắn, vi sóng
Molecule : phân tử
Moment : mômen
Moment of a force (or torque) : : moomen lực (hay lực xoắn)
Motion : chuyển động
Narrow bore tube : ống lỗ khoan hẹp
Negative charge : điện tích âm (electron)
Neutral : trung bình, trung gian, trung tính
Normal : pháp tuyến
Nuclear : hạt nhân
Ohm’s law : định luật ôm
Oscillation : dao động
Parallel : song song
Period : Chu kỳ
Perpendicular distance from the pivot : cánh tay đòn
Physical quantity : đại lượng vật lý
Pistol : sung ngắn
Pitch : độ cao của âm
Pivot : trụ, điểm tựa, trục quay
Positive charge : điện tích dương
Potential difference : hiệu điện thế
Power : Công suất
Principal axis : trục chính
Principal focus : tiêu điểm chính
Radiation : bức xạ
Radioactive substance : chất phóng xạ
Rarefaction : sự làm loãng, sự làm giãn
Real depth : độ sâu thực tế
Real image : ảnh thực
Reflection : sự phản xạ
Refraction : sự khúc xạ
Refractive index (of a medium) : chiết suất, hệ số khúc xạ (của một môi trường) :
Repel : đẩy
Resistance : điện trở
Resistor : cái điện trở, trở kháng
Rest position : vị trí nghỉ (biên độ bằng 0)
Rest position : vị trí nghỉ (vị trí cân bằng)
Resultant force : tổng hợp lực
Retardation or deceleration (negative acceleration) : sự giảm tốc, sự hãm
Rheostat : biến trở
Ripple : gợn sóng
Rubbing : sự cọ sát, sự ma sát
Scale : thang, tỷ lệ
Series : nối tiếp
Short wavelength : bước sóng ngắn
Simple pendulum : con lắc đơn
Solid : chất rắn
Solidification : hóa rắn
Sound : âm thanh
Speed – Time graph : đồ thị tốc độ – thời gian
Speed : tốc độ
Stability : độ bền, độ ổn định
Stable : bền, ổn định, dừng
Static electricity : tĩnh điện
Steam point : điểm bay hơi, điểm sôi
Stem : ống chân không
Stopwatch : đồng hồ đếm thời gian
String : sợi dây
Substance : vật chất
Switch : khóa
Tank : bể chứa
Telescope : kính thiên văn, kính viễn vọng
Temperature : nhiệt độ
The acceleration of free fall : gia tốc rơi tự do, gia tốc trọng trường :
The gradient of the line : hệ số góc (độ lệch hay độ nghiêng) của đường thẳng
The propagation of sound : sự lan truyền âm thanh
Thermal energy : nhiệt năng
Thermocouple thermometer : cặp nhiệt điện
Thermometer : nhiệt kế
Thermopile : pin nhiệt điện
Ticker tape timer : băng ghi thời gian
Time : thời gian
Transmit : truyền, phát
Transverse wave : sóng ngang (water waves: sóng nước, electromagnetic wave (radio, light): sóng điện từ) :
Trough : bụng sóng
Ultra – violet : tia cực tím
Uniform acceleration : gia tốc đều
Uniform speed : tốc độ đều
Units : đơn vị
Unstable : không bền, không ổn định
Vacuum : chân không
Vaporization : sự bay hơi, sự hóa hơi
Velocity : vận tốc
Vernier calipers : thước kẹp có du xích
Vertical line (distance or speed axis) : trục dọc (trục quãng đường hay trục vận tốc)
Vibrating source : nguồn âm, nguồn dao động
Vibration : sự dao động
Virtual image : ảnh ảo
Visible light : ánh sáng nhìn thấy
Volmeter : vôn kế
Volume : thể tích
Wave : sóng
Wavelength : bước sóng
Weight : trọng lượng
Wire : dây dẫn
Work : Công
X – ray : tia X
Một số thuật ngữ liên quan : Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành vật lý
Bảo toàn năng lượng (Conservation of energy): Định luật khẳng định rằng năng lượng (có thể tính tương đương qua khối lượng) không sinh không diệt.
Bước sóng (Wave length): Khoảng cách giữa hai đỉnh hoặc hai hõm sóng kề nhau.
Chân trời sự cố (Event horizon): Biên của lỗ đen.
Chiều của không gian (Spatial dimension): một trong ba chiều của không gian, các chiều này đồng dạng không gian khác với chiều thời gian.
Cơ học lượng tử (Quantum Mechanics): Lý thuyết phát triển từ nguyên lý lượng tử của Planck và nguyên lý bất định của Heisenberg.
Điện tích (Electric charge): Một tính chất của hạt đẩy (hoặc hút) một hạt khác có cùng (hoặc khác) dấu điện tích.
Điều kiện không có biên (No boundary condition): Ý tưởng cho rằng vũ trụ là hữu hạn song không có biên (trong thời gian ảo).
Không độ tuyệt đối (Absolute zero): Nhiệt độ thấp nhất, tại đó vật chất không còn nhiệt năng.
Kỳ dị trần trụi (Naked Singularity): Một điểm kỳ dị của không – thời gian không bao quanh bởi lỗ đen.
Lỗ đen (Black hole): Vùng của không – thời gian từ đó không gì thoát ra khỏi được, kể cả ánh sáng vì hấp dẫn quá mạnh.
Lực điện từ (Electromagnetic force): Lực tương tác giữa các hạt có điện tích, đây là loại lực mạnh thứ hai trong bốn loại lực tương tác.
Lực tương tác mạnh (Strong force): Lực tương tác mạnh nhất trong bốn loại lực tương tác, có bán kính tác dụng ngắn nhất. Lực này cầm giữ các hạt quark trong proton và neutron, và liên kết proton và neutron để làm thành hạt nhân.
Lực tương tác yếu (Weak force): Lực tương tác yếu thứ hai trong bốn loại tương tác cơ bản với bán kính tác dụng rất ngắn. Lực này tác dụng lên các hạt vật chất nhưng không tác dụng lên các hạt truyền tương tác.
Lượng tử (Quantum): Đơn vị không phân chia được trong bức xạ và hấp thụ của các sóng.
Nhận xét
Đăng nhận xét
Bạn có muốn Tải đề thi thử File Word, Thi Trắc nghiệm Online Free, hay Luyện thi THPT Môn Vật lí theo Chủ đề không? Hãy để lại ý kiến trao đổi nhé.